Chương trình học
NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH HỌC
- Học phần đại cương
- Học phần bắt buộc
Nhóm Kiến thức |
Mã Môn |
Tên Môn học |
Số Tín Chỉ |
Cụ Thể |
|
Mã (chuyên) Ngành |
Số Hiệu Môn |
||||
Phương Pháp (Học Tập) |
PHI |
100 |
Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) |
2 |
|
COM |
141 |
Nói & Trình Bày (tiếng Việt) |
1 |
||
COM |
142 |
Viết (tiếng Việt) |
1 |
|
|
Công Nghệ Thông Tin |
CS |
201 |
Tin Học Ứng Dụng |
3 |
2+1 |
Triết Học & Chính Trị |
PHI |
150 |
Triết học Marx - Lenin |
3 |
|
POS |
151 |
Kinh tế chính trị Marx - Lenin |
2 |
|
|
POS |
351 |
Chủ nghĩa xã hội Khoa học |
2 |
|
|
HIS |
362 |
Lịch Sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
2 |
|
|
POS |
361 |
Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
|
|
Ngoại Ngữ |
IS-ENG |
136 |
English for International School - Level 1 |
3 |
|
IS-ENG |
137 |
English for International School - Level 2 |
3 |
|
|
IS-ENG |
186 |
English for International School - Level 3 |
3 |
|
|
IS-ENG |
187 |
English for International School - Level 4 |
3 |
|
|
IS-ENG |
236 |
English for International School - Level 5 |
3 |
|
|
Toán Học |
MTH |
103 |
Toán Cao Cấp A1 |
3 |
2+1 |
MTH |
104 |
Toán Cao Cấp A2 |
4 |
3+1 |
|
Vật Lý |
CSU-PHY |
101 |
Vật Lý Đại Cương CSU 1 |
3 |
2+1 |
Hóa Học |
CSU-CHE |
101 |
Hoá Học Đại Cương |
3 |
2+1 |
Hướng Nghiệp |
DTE-IS |
102 |
Hướng Nghiệp 1 |
1 |
|
DTE-IS |
152 |
Hướng Nghiệp 2 |
1 |
|
|
Tổng |
48 |
|
- Học phần tự chọn
Nhóm Kiến thức |
Mã Môn |
Tên Môn học
|
Số Tín Chỉ
|
Cụ Thể
|
|
Mã (chuyên) Ngành |
Số Hiệu Môn |
||||
Đạo Đức & Pháp Luật |
Chọn 1 trong 2 |
|
|||
DTE |
201 |
Đạo Đức trong Công Việc |
2 |
|
|
LAW |
201 |
Pháp Luật Đại Cương |
2 |
|
|
Tự chọn về Xã Hội |
Chọn 2 trong 5 |
|
|
||
EVR |
205 |
Sức Khỏe Môi Trường |
2 |
|
|
HIS |
221 |
Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 |
2 |
|
|
HIS |
222 |
Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2 |
2 |
|
|
AHI |
392 |
Lịch Sử Kiến Trúc Phương Tây |
2 |
|
|
AHI |
391 |
Lịch Sử Kiến Trúc Phương Đông & Việt Nam |
2 |
|
|
Tổng cộng |
6 |
|
- Học phần đại cương ngành
- Học phần bắt buộc
Nhóm Kiến thức |
Mã Môn |
Tên Môn học |
Số Tín Chỉ
|
Cụ Thể |
|
Mã (chuyên) Ngành |
Số Hiệu Môn |
||||
Kiến Thức Bổ Trợ |
CIE |
248 |
Thực Tập Nhận Thức |
1 |
|
CSU-CIE |
111 |
Vẽ Kỹ Thuật & CAD |
3 |
2+1 |
|
CSU-CIE |
260 |
Trắc Địa |
3 |
2+1 |
|
Cơ Học |
CSU-HYD |
201 |
Thuỷ Lực |
3 |
2+1 |
CSU-MEC |
201 |
Cơ Lý Thuyết 1 |
3 |
|
|
CSU-MEC |
211 |
Sức Bền Vật Liệu 1 |
3 |
|
|
CSU-MEC |
306 |
Cơ Học Kết Cấu 1 (gồm SAP) |
4 |
3+1 |
|
CSU-MEC |
316 |
Cơ Học Đất |
4 |
3+1 |
|
GLY |
291 |
Địa Chất Công Trình |
3 |
2+1 |
|
CSU-MEC |
202 |
Cơ Lý Thuyết 2 |
3 |
|
|
Kết Cấu Công Trình |
CIE |
321 |
Vật Liệu Xây Dựng |
2 |
|
CIE |
322 |
Thí Nghiệm Vật Liệu Xây Dựng |
1 |
|
|
CSU-CIE |
323 |
Nền & Móng |
2 |
|
|
CSU-CIE |
324 |
Đồ Án Nền & Móng |
1 |
|
|
CSU-CIE |
376 |
Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép |
3 |
|
|
CSU-CIE |
377 |
Đồ Án Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép |
1 |
|
|
CSU-CIE |
378 |
Kết Cấu Thép |
3 |
|
|
Thi Công |
CIE |
404 |
Tổ Chức Thi Công |
2 |
|
CIE |
435 |
Máy Xây Dựng |
1 |
|
|
CIE |
450 |
An Toàn Lao Động |
2 |
|
|
CSU-CIE |
403 |
Kỹ Thuật Thi Công |
3 |
|
|
Đồ Án CDIO |
CSU-CIE |
296 |
Đồ Án CDIO |
1 |
|
Anh Văn Chuyên Ngành |
CSU-ENG |
130 |
Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên CSU 1 |
2 |
|
CSU-ENG |
230 |
Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên CSU 2 |
2 |
|
|
Tổng |
56 |
|
- Học phần tự chọn
Nhóm Kiến thức |
Mã Môn |
Tên Môn học |
Số Tín Chỉ
|
Cụ Thể |
|
Mã (chuyên) Ngành |
Số Hiệu Môn |
||||
Kiến thức Bổ trợ |
Chọn 1 trong 2 |
|
|
||
CSU-EE |
341 |
Kỹ Thuật Điện Cho Xây Dựng |
3 |
|
|
CSU-THR |
341 |
Nhiệt Kỹ Thuật Cho Xây Dựng |
3 |
|
|
Tự chọn Cơ học nâng cao |
Chọn 1 trong 2 |
||||
CSU-MEC |
212 |
Sức Bền Vật Liệu 2 |
2 |
|
|
CSU-MEC |
307 |
Cơ Học Kết Cấu 2 |
2 |
|
|
Tổng |
5 |
|
-
- Học phần chuyên ngành
- Học phần bắt buộc
- Học phần chuyên ngành
Nhóm Kiến thức |
Mã Môn |
Tên Môn học |
Số Tín Chỉ |
Cụ Thể |
|
Mã (chuyên) Ngành |
Số Hiệu Môn |
||||
Thiết Kế |
CSU-ARC |
391 |
Kiến Trúc Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp |
4 |
|
Kết Cấu |
CIE |
428 |
Kết Cấu Nhà Thép |
2 |
|
CIE |
429 |
Đồ Án Kết Cấu Nhà Thép |
1 |
|
|
CIE |
477 |
Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép Ứng Lực Trước |
2 |
|
|
CIE |
426 |
Kết Cấu Nhà Bê Tông Cốt Thép |
2 |
|
|
CIE |
427 |
Đồ Án Nhà Bê Tông Cốt Thép |
1 |
|
|
Thi Công |
CIE |
431 |
Kỹ Thuât Lắp Ghép Công Trình Dân Dụng & Công Nghiệp |
3 |
|
CIE |
432 |
Đồ Án Kỹ Thuật Lắp Ghép Công Trình Dân Dụng & Công Nghiệp |
1 |
|
|
CIE |
433 |
Tổ Chức Thi Công Công Trình Dân Dụng & Công Nghiệp |
3 |
|
|
CIE |
434 |
Đồ Án Tổ Chức Thi Công Công Trình Dân Dụng & Công Nghiệp |
1 |
|
|
CIE |
486 |
Đồ Án Kỹ Thuật Thi Công Bê Tông Toàn Khối |
1 |
|
|
CSU-CIE |
441 |
Quản Lý Dự Án Xây Dựng |
3 |
|
|
Đồ Án CDIO |
CSU-CIE |
396 |
Đồ Án CDIO |
1 |
|
CSU-CIE |
496 |
Đồ Án CDIO |
1 |
|
|
Tổng |
26 |
|
-
-
- Học phần tự chọn
-
Nhóm Kiến thức |
Mã Môn |
Tên Môn học |
Số Tín Chỉ |
Cụ Thể |
|
Mã (chuyên) Ngành |
Số Hiệu Môn |
||||
Thi Công |
Chọn 1 trong 3 |
|
|
||
CIE |
483 |
Kỹ Thuật Thi Công Đặc Biệt |
2 |
|
|
CIE |
490 |
Quản Lý & Bảo Dưỡng Nhà Cao Tầng |
2 |
|
|
CIE |
485 |
Kỹ Thuật Thi Công Nhà Cao Tầng |
2 |
|
|
Tổng |
2 |
|
-
- Tốt nghiệp cuối khóa
Nhóm Kiến thức |
Mã Môn |
Tên Môn học |
Số Tín Chỉ |
Cụ Thể |
|
Mã (chuyên) Ngành |
Số Hiệu Môn |
||||
Tốt Nghiệp |
CSU-CIE |
448 |
Thực Tập Tốt Nghiệp |
3 |
|
Chọn 1 trong 2 |
|
|
|||
CSU-CIE |
447 |
Đồ Án Tốt Nghiệp |
5 |
|
|
CSU-CIE |
449 |
Khóa Luận Tốt Nghiệp |
5 |
|
|
Tổng |
8 |
|