Các loại thuế phải nộp cho chính phủ ở Việt Nam
Các loại thuế phải nộp cho chính phủ ở Việt Nam
Nguyễn Thị Kim Hương
Ở mỗi quốc gia, thuế đóng vai trò quan trọng trong việc tài trợ cho các dịch vụ công và thúc đẩy sự phát triển kinh tế. Việt Nam cũng không ngoại lệ. Là một quốc gia đang phát triển với nền kinh tế đang tăng trưởng, Việt Nam đã thiết lập một hệ thống thuế toàn diện nhằm hỗ trợ hoạt động của chính phủ và sự phát triển quốc gia. Các loại thuế do chính phủ Việt Nam áp dụng đối với cá nhân, tổ chức và doanh nghiệp có thể được phân thành một số loại chính.
1. Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN)
Thuế thu nhập doanh nghiệp là loại thuế mà các doanh nghiệp phải nộp trên lợi nhuận mà mình đã tạo ra khi các công ty hoạt động trên lãnh thổ Việt Nam. Mức thuế suất TNDN hiện nay là 20%, tuy nhiên một số ngành hoặc khu vực có thể được áp dụng mức thuế ưu đãi. Doanh nghiệp phải tính thu nhập chịu thuế bằng cách lấy tổng doanh thu trừ đi các khoản chi hợp lý. Đây là một nguồn thu quan trọng của chính phủ và khuyến khích tính minh bạch trong kế toán doanh nghiệp.
2. Thuế thu nhập cá nhân (TNCN)
Thuế thu nhập cá nhân được áp dụng đối với thu nhập của cá nhân, bao gồm lương, tiền công, thu nhập từ kinh doanh và đầu tư vốn. Người lao động sẽ được giảm trừ gia cảnh cho bản thân và người phụ thuộc cho khoản thu nhập của mình. Phần còn thừa sẽ nộp thuế thu nhập cá nhân theo biểu thuế lũy tiến từng phần từ 5% đến 35% tùy theo mức thu nhập. Người nước ngoài làm việc tại Việt Nam cũng phải nộp TNCN, tuy nhiên nghĩa vụ thuế có thể khác nhau tùy vào tình trạng cư trú và các hiệp định tránh đánh thuế hai lần.
3. Thuế giá trị gia tăng (GTGT)
Thuế GTGT là loại thuế tiêu dùng áp dụng đối với hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng tại Việt Nam. Thuế GTGT được tính bằng GTGT nhân với thuế suất thuế GTGT. Mức thuế suất phổ biến là 10%, một số hàng hóa và dịch vụ được áp dụng mức 5% hoặc miễn thuế. GTGT được thu tại từng khâu trong quá trình sản xuất và phân phối, nhưng người tiêu dùng cuối cùng là người chịu thuế.
4. Thuế xuất nhập khẩu
Hàng hóa nhập khẩu hoặc xuất khẩu ra khỏi Việt Nam có thể phải chịu thuế xuất nhập khẩu. Thuế nhập khẩu thay đổi tùy theo loại hàng và quốc gia xuất xứ. Một số hàng được miễn thuế do có hiệp định thương mại. Thuế xuất khẩu ít phổ biến hơn, chủ yếu áp dụng cho tài nguyên thiên nhiên hoặc các mặt hàng nhạy cảm.
5. Thuế tiêu thụ đặc biệt (TTĐB)
Thuế TTĐB áp dụng đối với sản xuất hoặc nhập khẩu một số hàng hóa và dịch vụ được coi là xa xỉ hoặc có hại cho sức khỏe như thuốc lá, rượu bia, ô tô, dịch vụ trò chơi có thưởng. Mức thuế TTĐB thường cao nhằm mục đích vừa tăng thu ngân sách vừa hạn chế tiêu dùng các sản phẩm này.
6. Thuế tài nguyên
Thuế này áp dụng cho tổ chức, cá nhân khai thác tài nguyên thiên nhiên như khoáng sản, dầu khí, rừng, nước. Mức thuế thay đổi theo loại tài nguyên và giá trị khai thác, nhằm đảm bảo sử dụng bền vững và bảo vệ môi trường.
7. Thuế đất đai và nhà ở
Người sử dụng đất phải nộp các khoản như tiền sử dụng đất, tiền thuê đất, lệ phí trước bạ khi đăng ký quyền sử dụng đất. Hiện nay, chính phủ cũng đang nghiên cứu việc xây dựng hệ thống thuế tài sản toàn diện hơn để quản lý tốt hơn thị trường bất động sản và đô thị.
Kết luận
Hệ thống thuế của Việt Nam ngày càng tiệm cận với chuẩn mực quốc tế và đóng vai trò quan trọng trong sự ổn định kinh tế quốc gia. Thông qua việc thu các loại thuế khác nhau, chính phủ có nguồn lực để đầu tư vào cơ sở hạ tầng, giáo dục, y tế và dịch vụ công. Đối với cá nhân và doanh nghiệp, việc hiểu và tuân thủ nghĩa vụ thuế không chỉ là trách nhiệm pháp lý mà còn là đóng góp thiết thực cho sự phát triển đất nước.
- Tổng hợp và hướng dẫn chi tiết giúp các hộ tiểu thương triển khai tính thuế theo quy định năm 2025
- Publix: Thực hành nhân sự mang lại sự hài lòng cho nhân viên và khách hàng
- 4 bước cần thiết lấy lại tiền khi lỡ chuyển khoản nhầm (Infographic)
- Giới thiệu về các công cụ kiểm thử tự động
- Kiến trúc tiêu thụ zero năng lượng (Zero Energy Buildings - ZEB)