Gross Method và Net Method trong Ghi Nhận Chiết Khấu Bán Hàng: So Sánh và Ứng Dụng Theo Chuẩn mực IFRS


Trong hoạt động kinh doanh, doanh nghiệp thường áp dụng chính sách chiết khấu thanh toán để khuyến khích khách hàng thanh toán sớm. Việc ghi nhận doanh thu có kèm điều khoản chiết khấu có thể được thực hiện theo hai cách tiếp cận kế toán khác nhau: Gross method (phương pháp giá gộp)Net method (phương pháp giá thuần). Hai phương pháp này không chỉ phản ánh cách thức ghi nhận doanh thu mà còn ảnh hưởng đến báo cáo tài chính và việc đánh giá hiệu quả kinh doanh.

Theo chuẩn mực quốc tế về báo cáo tài chính (IFRS 15 – Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng), doanh thu cần được ghi nhận theo giá trị giao dịch mà doanh nghiệp kỳ vọng sẽ thu được. Điều này đặt ra vấn đề: giữa gross method và net method, phương pháp nào phản ánh trung thực và hợp lý hơn? Bài báo này sẽ phân tích, so sánh và đánh giá việc áp dụng hai phương pháp dưới góc độ lý thuyết và thực tiễn.

Tổng quan về hai phương pháp

Gross Method

Theo gross method, doanh thu được ghi nhận theo giá trị hóa đơn gốc mà không xét đến khả năng khách hàng hưởng chiết khấu. Nếu khách hàng thanh toán trong kỳ hạn để được giảm giá, doanh nghiệp sẽ ghi nhận khoản chiết khấu đó vào tài khoản “Chiết khấu bán hàng”, một tài khoản giảm trừ doanh thu.

Ví dụ: Doanh nghiệp bán hàng trị giá 1.000 USD với điều khoản 2/10, n/30. Nếu khách hàng thanh toán trong vòng 10 ngày, doanh nghiệp sẽ nhận 980 USD và ghi nhận 20 USD vào chiết khấu bán hàng.

Gross method được xem là dễ áp dụng, phổ biến trong thực tế vì doanh nghiệp không cần phải dự đoán khả năng khách hàng hưởng chiết khấu ngay từ đầu.

Net Method

Ngược lại, net method ghi nhận doanh thu ngay từ đầu theo giá trị thuần dự kiến thu về, tức là giả định khách hàng sẽ luôn tận dụng chiết khấu. Nếu khách hàng không thanh toán sớm và bỏ lỡ chiết khấu, phần chênh lệch sẽ được ghi nhận là “Chiết khấu bán hàng bị bỏ lỡ” (Sales Discounts Forfeited), thường phản ánh trong thu nhập khác.

Ví dụ: Với hóa đơn 1.000 USD, điều khoản 2/10, n/30, doanh nghiệp ghi nhận doanh thu 980 USD ngay tại thời điểm bán. Nếu khách hàng không tận dụng chiết khấu, doanh nghiệp ghi thêm 20 USD vào khoản thu nhập khác.

Net method được xem là phù hợp về mặt lý thuyết với IFRS 15, vì doanh thu phản ánh đúng số tiền dự kiến sẽ thu được dựa trên lịch sử thanh toán của khách hàng.

Ứng dụng theo chuẩn mực IFRS

Chuẩn mực IFRS 15 quy định rằng doanh thu cần được ghi nhận theo transaction price – giá trị giao dịch dự kiến sau khi đã xem xét tất cả yếu tố giảm trừ. Điều này có nghĩa là nếu lịch sử cho thấy phần lớn khách hàng tận dụng chiết khấu, Net method sẽ phản ánh chính xác hơn bản chất kinh tế.

Tuy nhiên, IFRS không bắt buộc doanh nghiệp phải chọn Net method. Doanh nghiệp có thể sử dụng Gross method nếu việc tận dụng chiết khấu mang tính không chắc chắn hoặc hiếm khi xảy ra. Điều quan trọng là phương pháp được áp dụng phải nhất quántrình bày trung thực, hợp lý tình hình tài chính của doanh nghiệp.

Trong thực tiễn, nhiều doanh nghiệp vẫn sử dụng Gross method vì tính đơn giản và quen thuộc, trong khi Net method chủ yếu xuất hiện trong những ngành có tỷ lệ tận dụng chiết khấu cao và dữ liệu lịch sử rõ ràng để dự đoán hành vi khách hàng.

Kết luận

Gross method và Net method đều được chuẩn mực IFRS chấp nhận, nhưng mỗi phương pháp có ưu điểm và hạn chế riêng. Gross method phổ biến nhờ tính đơn giản, dễ áp dụng, trong khi Net method lại gần gũi hơn với nguyên tắc ghi nhận doanh thu theo IFRS 15.

Việc lựa chọn phương pháp nào phụ thuộc vào đặc điểm khách hàng, chính sách tín dụng, và mức độ chắc chắn của việc hưởng chiết khấu. Trong bối cảnh IFRS nhấn mạnh đến “expected consideration”, net method có giá trị lý thuyết cao hơn, nhưng gross method vẫn chiếm ưu thế trong thực tiễn do tính tiện dụng.

Như vậy, có thể kết luận rằng không có phương pháp nào tuyệt đối “tốt hơn”, mà vấn đề cốt lõi nằm ở việc doanh nghiệp phải chọn phương pháp phù hợp với bản chất giao dịch và áp dụng một cách nhất quán.