Phân biệt Commitments và Contingencies: Đọc vị rủi ro ẩn giấu trên Báo cáo tài chính


Khi phân tích sức khỏe tài chính của một doanh nghiệp, các nhà đầu tư và nhà phân tích thường tập trung vào Bảng cân đối kế toán để xem các khoản nợ phải trả. Tuy nhiên, có những nghĩa vụ hoặc rủi ro tiềm ẩn không xuất hiện trên bảng cân đối kếo toán, mà lại được trình bày trong phần Thuyết minh Báo cáo tài chính.

Hai trong số các mục quan trọng nhất cần chú ý chính là Commitments (Cam kết)Contingencies (Nợ tiềm tàng). Mặc dù cả hai đều liên quan đến các dòng tiền chi ra trong tương lai, bản chất và mức độ chắc chắn của chúng hoàn toàn khác biệt.

 

1. Commitments (Cam kết) là gì?

 

Commitments là các thỏa thuận chắc chắn, không thể hủy ngang mà doanh nghiệp đã ký kết để thực hiện một giao dịch trong tương lai.

Nói một cách đơn giản, đây là những khoản tiền mà doanh nghiệp chắc chắn sẽ phải chi trong tương lai do đã "hứa" hoặc "ký hợp đồng" rồi, ngay cả khi giao dịch (như nhận hàng, nhận dịch vụ) chưa diễn ra.

  • Bản chất: Một nghĩa vụ tương lai chắc chắn.

  • Kế toán: Các cam kết không được ghi nhận là Nợ phải trả (Liability) trên Bảng cân đối kế toán. Lý do là vì tại thời điểm cam kết, giao dịch hai chiều (trao đổi hàng hóa/dịch vụ lấy tiền) chưa diễn ra. Thay vào đó, chúng được công bố chi tiết trong Thuyết minh Báo cáo tài chính (Footnotes).

  • Tầm quan trọng: Chúng cho biết các dòng tiền tương lai đã bị khóa lại, ảnh hưởng trực tiếp đến thanh khoản và kế hoạch chi tiêu vốn (CapEx) của công ty.

Ví dụ thực tế về Commitments:

  • Cam kết mua hàng (Purchase commitments): Một hãng hàng không (ví dụ: Vietnam Airlines) ký hợp đồng không hủy ngang để mua 10 máy bay Boeing 787 với giá 2 tỷ USD, dự kiến giao hàng trong 3 năm tới. Dù chưa nhận máy bay và chưa trả tiền, Vietnam Airlines đã có một cam kết chi 2 tỷ USD.

  • Cam kết chi tiêu vốn (Capital commitments): Một tập đoàn bất động sản (ví dụ: Vinhomes) ký hợp đồng với nhà thầu (ví dụ: Coteccons) để xây dựng một khu đô thị mới với tổng giá trị hợp đồng là 5.000 tỷ VND, dự kiến hoàn thành trong 2 năm. Đây là cam kết chắc chắn về chi tiêu vốn.

  • Cam kết thuê hoạt động (Operating lease commitments): Một chuỗi bán lẻ (ví dụ: Thế Giới Di Động) ký hợp đồng thuê mặt bằng cửa hàng trong 5 năm với giá thuê cố định là 100 triệu VND/tháng và hợp đồng này không thể hủy ngang. Công ty đã cam kết một dòng tiền chi ra cố định trong 5 năm tới. (Lưu ý: Theo chuẩn mực kế toán mới như IFRS 16, các khoản thuê dài hạn này hiện được vốn hóa lên Bảng cân đối kế toán, nhưng các cam kết thuê chưa bắt đầu vẫn là một ví dụ điển hình).


 

2. Contingencies (Nợ tiềm tàng) là gì?

 

Contingencies (thường được gọi là Contingent Liabilities hay Nợ tiềm tàng) là các nghĩa vụ có thể phát sinh trong tương lai, nhưng việc phát sinh hay không còn phụ thuộc vào một sự kiện không chắc chắn mà doanh nghiệp không thể kiểm soát hoàn toàn.

Nói đơn giản, đây là những khoản tiền mà doanh nghiệp có thể sẽ phải chi, nhưng cũng có thể không.

  • Bản chất: Một nghĩa vụ tương lai không chắc chắn (tiềm ẩn).

  • Tầm quan trọng: Chúng đại diện cho rủi ro. Nếu sự kiện không chắc chắn xảy ra theo hướng tiêu cực, doanh nghiệp sẽ phải gánh một khoản lỗ hoặc một khoản nợ thực sự.

Cách xử lý kế toán (Theo IAS 37 / VAS 18):

Việc hạch toán Contingencies phức tạp hơn và phụ thuộc vào khả năng xảy rakhả năng đo lường:

  1. Ghi nhận là "Dự phòng" (Provision) - Lên Bảng cân đối kế toán:

    • Nếu nghĩa vụ có khả năng xảy ra cao (Probable > 50%) VÀ

    • Giá trị có thể được ước tính một cách đáng tin cậy.

    • Ví dụ: Bảo hành sản phẩm. Công ty biết chắc chắn (probable) rằng sẽ có một tỷ lệ sản phẩm bị lỗi và cần bảo hành, và họ có thể ước tính chi phí này dựa trên dữ liệu lịch sử. Khoản này được ghi nhận là Chi phí dự phòng bảo hành (Liability) ngay khi bán hàng.

  2. Trình bày là "Nợ tiềm tàng" (Contingency) - Chỉ Thuyết minh BCTC:

    • Nếu nghĩa vụ có thể xảy ra (Possible, nhưng không probable, < 50%) HOẶC

    • Không thể ước tính giá trị một cách đáng tin cậy.

    • Đây chính là "contingency" thực sự mà chúng ta đang nói đến.

  3. Bỏ qua (Ignored):

    • Nếu khả năng xảy ra là rất thấp (Remote).

Ví dụ thực tế về Contingencies (Nợ tiềm tàng):

  • Các vụ kiện tụng (Pending lawsuits): Đây là ví dụ kinh điển nhất. Một công ty (ví dụ: một nhà máy) đang bị kiện vì gây ô nhiễm môi trường.

    • Nếu luật sư của công ty tin rằng khả năng thua kiện là Possible (có thể) nhưng không Probable (không cao), công ty sẽ thuyết minh về vụ kiện này (Nợ tiềm tàng).

    • Nếu luật sư tin rằng khả năng thua kiện là Probable (cao) và có thể ước tính số tiền bồi thường, công ty phải ghi nhận một khoản Dự phòng (Provision) trên Bảng cân đối kế toán.

  • Bảo lãnh vay (Loan guarantees): Một công ty mẹ (Tập đoàn A) bảo lãnh cho một khoản vay ngân hàng của công ty con (Công ty B). Nếu Công ty B hoạt động tốt và tự trả được nợ, Tập đoàn A không mất gì. Nhưng nếu Công ty B vỡ nợ (sự kiện không chắc chắn), Tập đoàn A phải trả nợ thay. Đây là một Nợ tiềm tàng đối với Tập đoàn A.

  • Tranh chấp thuế (Tax disputes): Doanh nghiệp đang bị cơ quan thuế thanh tra và có khả năng bị truy thu một khoản thuế lớn. Nếu kết quả cuối cùng là không chắc chắn, đây là một Nợ tiềm tàng.


 

3. Bảng so sánh nhanh: Commitments vs. Contingencies

 

Để tóm tắt, đây là điểm khác biệt cốt lõi:

Đặc điểm Commitments (Cam kết) Contingencies (Nợ tiềm tàng)
Bản chất Một thỏa thuận chắc chắn sẽ thực hiện. Một nghĩa vụ tiềm ẩn, không chắc chắn.
Sự kiện kích hoạt Đã ký hợp đồng. Chỉ chờ đến ngày thực hiện. Phụ thuộc vào một sự kiện tương lai không chắc chắn (ví dụ: phán quyết của tòa, đối tác vỡ nợ).
Mức độ chắc chắn Cao (Chắc chắn sẽ xảy ra). Thấp đến Trung bình (Có thể xảy ra hoặc không).
Trình bày (Hạch toán) Hầu hết được Thuyết minh trong BCTC (Không ghi nhận trên Bảng CĐKT). Thuyết minh (nếu Possible) HOẶC Ghi nhận là Dự phòng (nếu Probableđo lường được).
Câu hỏi then chốt "Công ty sẽ phải chi bao nhiêu tiền trong tương lai?" "Công ty có thể phải chi bao nhiêu tiền trong tương lai?"