Mã Môn |
Tên Môn |
Số Tín Chỉ |
Mã (chuyên) Ngành |
Số Hiệu Môn |
CMU-SE |
100 |
Introduction to Software Engineering |
3 |
CS |
201 |
Tin Học Ứng Dụng |
3 |
CS |
211 |
Lập Trình Cơ Sở |
4 |
DTE-IS |
102 |
Hướng Nghiệp 1 |
1 |
ENG |
126 |
Reading - Level 1 (International School) |
2 |
ENG |
127 |
Writing - Level 1 (International School) |
2 |
CHE |
101 |
Hóa Học Đại Cương |
3 |
CMU-CS |
252 |
Introduction to Network & Telecommunications Technology |
3 |
CMU-CS |
303 |
Fundamentals of Computing 1 |
3 |
DTE-IS |
152 |
Hướng Nghiệp 2 |
1 |
ENG |
128 |
Listening - Level 1 (International School) |
2 |
ENG |
129 |
Speaking - Level 1 (International School) |
2 |
ENG |
226 |
Reading - Level 2 (International School) |
2 |
MTH |
103 |
Toán Cao Cấp A1 |
3 |
CMU-CS |
311 |
Object-Oriented Programming C++ (Advanced Concepts in Computing) |
4 |
CMU-CS |
316 |
Fundamentals of Computing 2 |
3 |
CMU-SE |
214 |
Requirements Engineering |
3 |
ENG |
227 |
Writing - Level 2 (International School) |
2 |
ENG |
228 |
Listening - Level 2 (International School) |
2 |
ENG |
229 |
Speaking - Level 2 (International School) |
2 |
MTH |
104 |
Toán Cao Cấp A2 |
4 |
CMU-CS |
246 |
Application Development Practices |
3 |
CMU-CS |
297 |
Đồ Án CDIO |
1 |
CMU-SE |
252 |
Computer Science for Practicing Engineers (Software Construction) |
3 |
COM |
102 |
Viết (tiếng Việt) |
2 |
MTH |
291 |
Toán Ứng Dụng cho Công Nghệ Thông Tin 1 |
3 |
PHI |
100 |
Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) |
2 |
PHY |
101 |
Vật Lý Đại Cương 1 |
3 |
CMU-ENG |
130 |
Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên CMU 1 |
2 |
CMU-IS |
432 |
Software Project Management |
3 |
CMU-SE |
303 |
Software Testing (Verification & Validation) |
3 |
IS |
301 |
Cơ Sở Dữ Liệu |
3 |
MTH |
254 |
Toán Rời Rạc & Ứng Dụng |
3 |
PHI |
150 |
Triết Học Marx - Lenin |
3 |
STA |
151 |
Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán |
3 |
CMU-CS |
445 |
System Integration Practices |
3 |
CMU-CS |
447 |
Đồ Án CDIO |
1 |
CMU-CS |
462 |
Software Measurements & Analysis |
3 |
CMU-ENG |
230 |
Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên CMU 2 |
2 |
COM |
101 |
Nói & Trình Bày (tiếng Việt) |
2 |
CS |
414 |
Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET |
3 |
MTH |
341 |
Toán Ứng Dụng cho Công Nghệ Thông Tin 2 |
3 |
POS |
151 |
Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin |
2 |
CMU-IS |
401 |
Information System Applications |
3 |
CMU-SE |
403 |
Software Architecture & Design |
4 |
CMU-SE |
450 |
Capstone Project for Software Engineering 1 |
3 |
CS |
366 |
L.A.M.P. (Linux, Apache, MySQL, PHP) |
2 |
EVR |
205 |
Sức Khỏe Môi Trường |
2 |
LAW |
201 |
Pháp Luật Đại Cương |
2 |
MTH |
203 |
Toán Cao Cấp A3 |
3 |
MTH |
204 |
Toán Cao Cấp A3 (LAB) |
1 |
CMU-SE |
433 |
Software Process & Quality Management |
3 |
CMU-SE |
451 |
Capstone Project for Software Engineering 2 |
3 |
HIS |
221 |
Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 |
2 |
HIS |
362 |
Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam |
2 |
IS |
384 |
Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử (ASP.NET) |
3 |
POS |
351 |
Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học |
2 |
POS |
361 |
Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
|
|
Tổng Số Tín Chỉ: |
147 |