Mã Môn |
Tên Môn |
Số Tín Chỉ |
Mã (chuyên) Ngành |
Số Hiệu Môn |
DTE-IS |
102 |
Hướng Nghiệp 1 |
1 |
ENG |
126 |
Reading - Level 1 (International School) |
2 |
ENG |
127 |
Writing - Level 1 (International School) |
2 |
ENG |
128 |
Listening - Level 1 (International School) |
2 |
ENG |
129 |
Speaking - Level 1 (International School) |
2 |
MTH |
101 |
Toán Cao Cấp C1 |
3 |
PSU-ECO |
151 |
Căn Bản Kinh Tế Vi Mô |
3 |
CS |
201 |
Tin Học Ứng Dụng |
3 |
DTE-IS |
152 |
Hướng Nghiệp 2 |
1 |
ENG |
226 |
Reading - Level 2 (International School) |
2 |
ENG |
227 |
Writing - Level 2 (International School) |
2 |
ENG |
228 |
Listening - Level 2 (International School) |
2 |
ENG |
229 |
Speaking - Level 2 (International School) |
2 |
MTH |
102 |
Toán Cao Cấp C2 |
2 |
PSU-ECO |
152 |
Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô |
3 |
PSU-MGT |
201 |
Quản Trị Học |
2 |
COM |
102 |
Viết (tiếng Việt) |
2 |
PHI |
100 |
Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) |
2 |
PHI |
150 |
Triết Học Marx - Lenin |
3 |
PSU-ACC |
201 |
Nguyên Lý Kế Toán 1 |
3 |
PSU-ENG |
130 |
Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên PSU 1 |
2 |
PSU-MKT |
251 |
Tiếp Thị Căn Bản |
3 |
STA |
151 |
Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán |
3 |
COM |
101 |
Nói & Trình Bày (tiếng Việt) |
2 |
HIS |
221 |
Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 |
2 |
IS |
252 |
Hệ Thống Thông Tin Kế Toán |
3 |
PSU-ACC |
202 |
Nguyên Lý Kế Toán 2 |
3 |
PSU-ACC |
296 |
Tranh Tài Giải Pháp PBL |
1 |
PSU-ACC |
300 |
Kế Toán Tài Chính 1 |
3 |
PSU-ENG |
230 |
Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên PSU 2 |
2 |
STA |
271 |
Nguyên Lý Thống Kê Kinh Tế (với SPSS) |
2 |
ECO |
302 |
Kinh Tế Trong Quản Trị |
2 |
HIS |
222 |
Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2 |
2 |
POS |
351 |
Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học |
2 |
PSU-ACC |
301 |
Kế Toán Quản Trị 1 |
3 |
PSU-ACC |
304 |
Kế Toán Tài Chính 2 |
3 |
PSU-ACC |
396 |
Tranh Tài Giải Pháp PBL |
1 |
PSU-FIN |
301 |
Quản Trị Tài Chính 1 |
3 |
PSU-MGO |
301 |
Quản Trị Hoạt Động & Sản Xuất |
3 |
DTE |
201 |
Đạo Đức trong Công Việc |
2 |
HIS |
362 |
Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam |
2 |
PSU-ACC |
303 |
Kế Toán Quản Trị 2 |
3 |
PSU-AUD |
351 |
Kiểm Toán Căn Bản |
3 |
PSU-ENG |
330 |
Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên PSU 3 |
2 |
PSU-FIN |
373 |
Giới Thiệu về Mô Hình Hóa Tài Chính |
3 |
PSU-HRM |
301 |
Quản Trị Nhân Lực |
3 |
AUD |
402 |
Kiểm Toán Tài Chính 1 |
3 |
FST |
412 |
Kê Khai & Quyết Toán Thuế |
3 |
LAW |
403 |
Cơ Sở Luật Kinh Tế |
3 |
POS |
151 |
Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin |
2 |
PSU-FIN |
402 |
Tài Chính Đầu Tư |
3 |
PSU-MGT |
403 |
Quản Trị Chiến Lược |
3 |
AUD |
404 |
Kiểm Toán Tài Chính 2 |
3 |
AUD |
411 |
Kiểm Toán Hoạt Động |
2 |
FST |
414 |
Tổ Chức Công Tác Kế Toán |
3 |
MGT |
448 |
Thực Tập Tốt Nghiệp |
5 |
POS |
361 |
Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
PSU-ACC |
421 |
Phân Tích Báo Cáo Tài Chính |
3 |
|
|
|
|
|
|
Tổng Số Tín Chỉ: |
142 |