Các lý thuyết nền trong nghiên cứu khoa học
1. Giới thiệu
Trong nghiên cứu khoa học, việc lựa chọn lý thuyết nền là bước đi quan trọng giúp hình thành khung lý thuyết, định hướng phát triển mô hình nghiên cứu và diễn giải các mối quan hệ giữa các biến. Lý thuyết nền đóng vai trò như chiếc “la bàn học thuật” (Neuman, 2014), giúp người nghiên cứu liên kết giữa khái niệm, dữ liệu và kết luận nghiên cứu. Bài viết này cung cấp cái nhìn tổng quan về các lý thuyết nền phổ biến, thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học xã hội, hành vi người tiêu dùng, quản trị và kinh tế.
2. Các lý thuyết nền phổ biến
2.1. Lý thuyết hành vi có kế hoạch (Theory of Planned Behavior – TPB)
TPB được phát triển bởi Ajzen (1991) để giải thích các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi có chủ đích. Mô hình TPB cho rằng hành vi chịu ảnh hưởng của ba yếu tố: thái độ đối với hành vi, chuẩn chủ quan và kiểm soát hành vi cảm nhận.
Áp dụng: Trong nghiên cứu hành vi du lịch (Lam & Hsu, 2004), TPB giúp dự đoán ý định quay lại hoặc chia sẻ trải nghiệm du lịch.
2.2. Lý thuyết chấp nhận công nghệ (Technology Acceptance Model – TAM)
Davis (1989) phát triển TAM để lý giải tại sao người dùng chấp nhận hay từ chối một công nghệ. Hai yếu tố then chốt là nhận thức tính hữu ích và tính dễ sử dụng.
Áp dụng: Trong nghiên cứu e-tourism hoặc e-learning.
2.3. Lý thuyết S-O-R (Stimulus – Organism – Response)
Mô hình S-O-R cho rằng các kích thích bên ngoài (Stimulus) ảnh hưởng đến trạng thái tâm lý bên trong (Organism), từ đó dẫn đến phản ứng hành vi (Response) (Mehrabian & Russell, 1974).
Áp dụng: Trong marketing và du lịch, mô hình này thường được sử dụng để lý giải sự hài lòng và hành vi truyền miệng (Jani & Han, 2014).
2.4. Lý thuyết đại diện (Agency Theory)
Jensen & Meckling (1976) đưa ra lý thuyết này để mô tả mối quan hệ giữa chủ sở hữu (principal) và người đại diện (agent), nhấn mạnh nguy cơ xung đột lợi ích và chi phí đại diện.
Áp dụng: Trong kế toán, kiểm toán và quản trị công ty.
2.5. Lý thuyết các bên liên quan (Stakeholder Theory)
Freeman (1984) cho rằng doanh nghiệp phải có trách nhiệm với tất cả các bên liên quan – không chỉ cổ đông – trong quá trình ra quyết định và phát triển bền vững.
Áp dụng: Trong nghiên cứu quản trị CSR, phát triển bền vững điểm đến du lịch (Byrd, 2007).
2.6. Lý thuyết nguồn lực (Resource-Based View – RBV)
Barney (1991) đề xuất rằng lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp bắt nguồn từ nguồn lực nội tại có giá trị, hiếm có, khó sao chép và không thể thay thế.
2.7. Lý thuyết cam kết – niềm tin (Commitment-Trust Theory)
Morgan & Hunt (1994) khẳng định rằng niềm tin và cam kết là yếu tố trung tâm để xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài trong marketing quan hệ.
3. Kết luận
Việc hiểu và vận dụng các lý thuyết nền phù hợp giúp nâng cao giá trị học thuật và thực tiễn của nghiên cứu. Tùy theo mục tiêu, lĩnh vực và phạm vi đề tài, nhà nghiên cứu có thể lựa chọn lý thuyết TPB cho các nghiên cứu về hành vi, TAM trong lĩnh vực công nghệ, hay Stakeholder Theory và RBV trong nghiên cứu phát triển bền vững. Việc kết hợp nhiều lý thuyết trong cùng một nghiên cứu cũng là xu hướng ngày càng phổ biến nhằm gia tăng độ sâu cho phân tích.
Tài liệu tham khảo (APA style)
-
Ajzen, I. (1991). The theory of planned behavior. Organizational behavior and human decision processes, 50(2), 179-211.
-
Barney, J. (1991). Firm resources and sustained competitive advantage. Journal of Management, 17(1), 99-120.
-
Byrd, E. T. (2007). Stakeholders in sustainable tourism development and their roles: Applying stakeholder theory to sustainable tourism development. Tourism Review, 62(2), 6-13.
-
Davis, F. D. (1989). Perceived usefulness, perceived ease of use, and user acceptance of information technology. MIS quarterly, 319-340.
-
Freeman, R. E. (1984). Strategic management: A stakeholder approach. Pitman Publishing.
-
Jani, D., & Han, H. (2014). Personality, satisfaction, image, ambience, and loyalty: Testing their relationships in hotel industry. International Journal of Hospitality Management, 37, 11–20.
-
Jensen, M. C., & Meckling, W. H. (1976). Theory of the firm: Managerial behavior, agency costs and ownership structure. Journal of Financial Economics, 3(4), 305-360.
-
Lam, T., & Hsu, C. H. C. (2004). Theory of planned behavior: Potential travelers from China. Journal of Hospitality & Tourism Research, 28(4), 463–482.
-
Mehrabian, A., & Russell, J. A. (1974). An approach to environmental psychology. MIT Press.
-
Morgan, R. M., & Hunt, S. D. (1994). The commitment-trust theory of relationship marketing. Journal of Marketing, 58(3), 20–38.
-
Neuman, W. L. (2014). Social research methods: Qualitative and quantitative approaches (7th ed.). Pearson.
- TIẾN TRÌNH RA QUYẾT ĐỊNH MUA CỦA KHÁCH HÀNG THEO PHILIP KOTLER – GÓC NHÌN TỪ CHA ĐẺ CỦA MARKETING HIỆN ĐẠI
- Những thay đổi quan trọng trong luật thuế tại Việt Nam, với các cập nhật mới nhất tính đến giữa năm 2025
- 5 khoản tiền chuyển vào tài khoản cá nhân phải chịu thuế
- Web Testing - Kiểm thử Web
- NIKE