CÔNG NGHỆ THỰC TẾ ẢO (VR) TẠI VIỆT NAM: TỪ TRIỂN KHAI THỬ NGHIỆM ĐẾN HƯỚNG PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG
Trong bối cảnh cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0 đang lan rộng toàn cầu, thực tế ảo (Virtual Reality – VR) không còn là khái niệm xa lạ hay chỉ dành cho các ứng dụng giải trí cao cấp. Tại Việt Nam – một trong những nền kinh tế số phát triển nhanh nhất Đông Nam Á – VR đang dần khẳng định vị thế như một công nghệ then chốt, có khả năng chuyển hóa sâu sắc các lĩnh vực từ giáo dục, y tế, đào tạo đến du lịch và công nghiệp. Dù còn ở giai đoạn sơ khai so với các nước phát triển, nhưng những bước đi đầu tiên của Việt Nam trong lĩnh vực này đã cho thấy tiềm năng to lớn và sự chuyển mình mạnh mẽ từ tư duy đến hành động.
1. Hiện trạng phát triển công nghệ VR tại Việt Nam
1.1. Thị trường và doanh nghiệp tiên phong
Việt Nam hiện có hơn 50 doanh nghiệp và startup hoạt động tích cực trong lĩnh vực VR/AR, trong đó khoảng 20 đơn vị chuyên sâu về phát triển nội dung và phần mềm VR. Các cái tên nổi bật bao gồm:
-
VR Lab (thuộc Tập đoàn FPT): Đơn vị tiên phong trong việc tích hợp VR vào đào tạo nhân lực và mô phỏng quy trình sản xuất công nghiệp. FPT đã triển khai thành công hệ thống VR cho các nhà máy sản xuất linh kiện điện tử tại khu công nghiệp Bắc Ninh, giúp đào tạo kỹ thuật viên an toàn, tiết kiệm chi phí và giảm thiểu rủi ro.
-
VnRoom (startup từ TP.HCM): Chuyên về giải pháp VR cho bất động sản và du lịch ảo. Chỉ trong năm 2024, VnRoom đã hợp tác với hơn 30 chủ đầu tư bất động sản để tạo ra các tour ảo “xem nhà trước khi mua”, giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi lên 40% so với phương pháp truyền thống.
-
Công ty Cổ phần Công nghệ 3D Việt Nam (3DVN): Đã phát triển thành công nền tảng VR dùng trong giáo dục, đặc biệt là mô phỏng thí nghiệm hóa học, sinh học và vật lý cho học sinh THPT. Sản phẩm đã được hơn 150 trường học trên cả nước áp dụng thử nghiệm.
Ngoài ra, các tập đoàn lớn như Viettel, VNPT, và MISA cũng bắt đầu đầu tư vào các dự án VR cho dịch vụ khách hàng, đào tạo nội bộ và quản trị doanh nghiệp.
1.2. Ứng dụng thực tiễn nổi bật
-
Giáo dục: VR đang được ứng dụng để “hô biến” lớp học thành không gian tương tác. Học sinh có thể “đi vào” hệ mặt trời, quan sát tế bào dưới kính hiển vi 3D, hay tham gia các cuộc diễn tập lịch sử như “Chiến tranh Việt Nam” trong không gian ảo. Bộ Giáo dục và Đào tạo đã phê duyệt 3 chương trình thí điểm VR tại các trường chuyên ở Hà Nội, Đà Nẵng và Cần Thơ.
-
Y tế: Tại Bệnh viện Bạch Mai và Bệnh viện Chợ Rẫy, VR được dùng để hỗ trợ điều trị tâm lý cho bệnh nhân trầm cảm, PTSD và phục hồi chức năng sau chấn thương. Một dự án do Đại học Y Hà Nội phối hợp với MIT (Mỹ) đã thành công trong việc dùng VR để giảm đau cho bệnh nhân ung thư, giảm 60% liều thuốc giảm đau cần thiết.
-
Du lịch và văn hóa: Dự án “Việt Nam 360” do Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch tài trợ đã tạo ra các tour ảo chi tiết tại Di sản Thế giới Mỹ Sơn, Phong Nha – Kẻ Bàng, Hội An và Hoàng Thành Thăng Long. Du khách quốc tế có thể “đặt chân” đến Việt Nam ngay tại nhà – một công cụ quảng bá hiệu quả sau đại dịch.
-
Công nghiệp và đào tạo kỹ năng: Các doanh nghiệp như Samsung, Intel, và Formosa đã đầu tư hệ thống VR để đào tạo thợ kỹ thuật vận hành máy móc phức tạp, giảm thời gian đào tạo từ 6 tháng xuống còn 3 tuần.
1.3. Hạ tầng và thiết bị
Việc tiếp cận thiết bị VR tại Việt Nam đã trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Các dòng kính VR như Meta Quest 2/3, Pico 4 và các thiết bị giá rẻ như VIVE Focus 3 đã được phân phối rộng rãi qua các hệ thống bán lẻ điện tử và sàn thương mại điện tử như Shopee, Lazada. Giá trung bình một bộ VR chất lượng tốt đã giảm từ hơn 15 triệu đồng (năm 2020) xuống còn 7–9 triệu đồng (2025), phù hợp với túi tiền của doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Tuy nhiên, vẫn còn hạn chế về hạ tầng mạng: nhiều khu vực nông thôn và miền núi chưa đủ băng thông để chạy VR chất lượng cao, đòi hỏi đầu tư mạnh mẽ vào 5G và cloud rendering.
2. Thách thức và rào cản
Mặc dù có nhiều tiến bộ, Việt Nam vẫn đối mặt với những thách thức đáng kể:
-
Chi phí đầu tư ban đầu cao: Dù giá thiết bị đã giảm, nhưng chi phí phát triển nội dung VR chuyên sâu vẫn rất lớn, đòi hỏi đội ngũ kỹ sư có trình độ cao và thời gian dài. Nhiều doanh nghiệp nhỏ chưa đủ nguồn lực để tự phát triển.
-
Thiếu nhân lực chất lượng cao: Nhu cầu về lập trình viên VR, thiết kế 3D, và chuyên gia tương tác người-máy đang tăng mạnh, nhưng hệ thống đào tạo đại học chưa đáp ứng kịp. Chỉ có khoảng 5 trường đại học (ĐH Bách Khoa Hà Nội, ĐH Công nghệ TP.HCM, ĐH Khoa học Tự nhiên…) có chương trình chuyên sâu về VR/AR.
-
Thiếu khung pháp lý và tiêu chuẩn quốc gia: Hiện chưa có quy chuẩn về an toàn dữ liệu, quyền sở hữu trí tuệ trong môi trường VR, hay tiêu chuẩn về độ chính xác của mô phỏng y tế – giáo dục. Điều này gây khó khăn cho các doanh nghiệp khi muốn mở rộng quy mô hoặc xuất khẩu sản phẩm.
-
Nhận thức cộng đồng còn hạn chế: Nhiều người dân vẫn xem VR chỉ là “trò chơi” hay “công nghệ dành cho giới trẻ”. Việc truyền thông và nâng cao nhận thức về lợi ích thực tiễn của VR trong đời sống và kinh tế còn yếu.
3. Cơ hội và định hướng phát triển bền vững
3.1. Chính sách hỗ trợ từ Nhà nước
Chính phủ Việt Nam đã xác định VR là một trong 10 công nghệ then chốt trong Chiến lược Phát triển Kinh tế số đến năm 2030. Trong năm 2025, Bộ Thông tin và Truyền thông sẽ công bố “Chương trình Quốc gia về Thực tế Ảo và Thực tế Tăng cường (VR/AR) 2025–2030”, với các mục tiêu cụ thể:
- Xây dựng 100 sản phẩm VR quốc gia trong lĩnh vực giáo dục, y tế, du lịch.
- Đào tạo 5.000 chuyên gia VR có chứng chỉ quốc tế.
- Thành lập 3 trung tâm nghiên cứu VR cấp quốc gia tại Hà Nội, TP.HCM và Đà Nẵng.
3.2. Hợp tác quốc tế và đầu tư nước ngoài
Việt Nam đang trở thành điểm đến hấp dẫn cho các công ty công nghệ toàn cầu. Meta đã hợp tác với ĐH Bách Khoa Hà Nội để mở trung tâm nghiên cứu VR cho giáo dục; Google cũng tài trợ 5 triệu USD cho các dự án VR trong giáo dục STEM. Các quỹ đầu tư mạo hiểm như VinaCapital, Dragon Capital và 500 Startups cũng đang rót vốn mạnh vào các startup VR.
3.3. Xu hướng tương lai: VR + AI + Metaverse
Tương lai của VR tại Việt Nam không nằm ở thiết bị đơn lẻ, mà ở sự tích hợp với Trí tuệ Nhân tạo (AI) và Metaverse. Các hệ thống VR cá nhân hóa – nơi AI tạo ra hướng dẫn viên ảo, phản hồi theo hành vi người dùng – đang được nghiên cứu tại các trường đại học. Dự kiến đến năm 2028, Việt Nam sẽ có ít nhất 3 nền tảng Metaverse phục vụ giáo dục và thương mại nội địa.
Công nghệ thực tế ảo tại Việt Nam đang trải qua giai đoạn “bùng nổ có chủ đích”. Từ những bước đi thận trọng trong giáo dục và y tế, VR đã dần khẳng định vai trò là công cụ đột phá, giúp nâng cao chất lượng, giảm chi phí và mở rộng tiếp cận. Dù còn nhiều rào cản, nhưng với sự vào cuộc đồng bộ của nhà nước, doanh nghiệp và cộng đồng học thuật, Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành “quốc gia tiên phong về VR trong khu vực Đông Nam Á” trong vòng 5–7 năm tới.
Để đạt được điều đó, cần một chiến lược dài hạn: đầu tư vào con người, xây dựng chuẩn mực, thúc đẩy hợp tác và đặc biệt là thay đổi tư duy – từ việc xem VR là “công nghệ chơi” sang “công cụ sống còn” cho phát triển kinh tế – xã hội. Khi một học sinh ở Lào Cai có thể “đi thực địa” đến Vịnh Hạ Long bằng VR, khi một bác sĩ ở Điện Biên được đào tạo phẫu thuật tim bằng mô phỏng ảo, khi một doanh nghiệp nhỏ ở Cần Thơ bán căn hộ ảo cho khách nước ngoài – lúc đó, VR không chỉ là công nghệ… mà là một phần của cuộc sống mới.