Hiện Tại Đơn & Quá Khứ Đơn: Cách Nhận Biết Nhanh Chỉ Trong 1 Phút


1. Dùng Khi Nào?

Hiện tại đơn – Present Simple

  • Dùng cho thói quen: những việc lặp lại hằng ngày
    I get up at 6 a.m.

  • Dùng cho sự thật hiển nhiên
    The sun rises in the east.

  • Dùng cho lịch trình cố định
    The bus leaves at 8.

Quá khứ đơn – Past Simple

  • Dùng cho hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ
    I visited my grandparents yesterday.

  • Thường có mốc thời gian rõ ràng
    last week, yesterday, in 2020.

 

2. Dấu Hiệu Nhận Biết

Hiện tại đơn

  • Trạng từ chỉ tần suất: always, usually, often, sometimes

  • Cụm thời gian: every day, every week…

  • Động từ nguyên mẫu (thêm -s/es với he/she/it)

Quá khứ đơn

  • Mốc thời gian: yesterday, last night, last year…

  • Động từ V2 hoặc -ed

3. Công Thức Dễ Nhớ

Thì Công thức Ví dụ
Hiện tại đơn S + V(s/es) She works every day.
Quá khứ đơn S + V2/ed She worked yesterday.

 

Hai Mẹo Ghi Nhớ Siêu Nhanh

Mẹo 1: Có thời gian quá khứ → Quá khứ đơn

Nếu câu có yesterday, last week, in 2010 → dùng Past Simple.

Mẹo 2: Hành động lặp lại → Hiện tại đơn

Nếu bạn có thể thêm chữ "mỗi ngày" vào câu mà vẫn đúng nghĩa → dùng Present Simple.

Việc nắm vững sự khác biệt giữa hai thì này sẽ giúp quá trình học tiếng Anh trở nên rõ ràng và hiệu quả hơn, đồng thời tạo nền tảng vững chắc cho việc tiếp cận các cấu trúc nâng cao hơn.