Mối quan hệ giữa lãi suất và giá trị đồng nội tệ


Lãi suất và giá trị đồng nội tệ là hai biến số kinh tế có mối quan hệ chặt chẽ, tác động qua lại lẫn nhau trong cả ngắn hạn và dài hạn. Sự thay đổi của lãi suất không chỉ ảnh hưởng đến chi phí vay vốn trong nền kinh tế mà còn là một công cụ điều tiết quan trọng của chính sách tiền tệ, có khả năng tác động trực tiếp đến tỷ giá hối đoái, cán cân thanh toán, và từ đó ảnh hưởng đến giá trị đồng nội tệ. Mối quan hệ này thường được khai thác trong bối cảnh ngân hàng trung ương thực thi chính sách tiền tệ để ổn định kinh tế vĩ mô.

 

Về nguyên lý, khi lãi suất trong nước tăng, việc nắm giữ tài sản định danh bằng nội tệ trở nên hấp dẫn hơn đối với cả nhà đầu tư trong nước và nước ngoài. Lý do là bởi họ kỳ vọng nhận được lợi tức cao hơn từ các công cụ tài chính như trái phiếu chính phủ, tiền gửi ngân hàng, hoặc các tài sản có thu nhập cố định khác. Kết quả là nhu cầu đối với đồng nội tệ tăng lên, do nhà đầu tư cần chuyển đổi ngoại tệ sang nội tệ để đầu tư vào các tài sản trong nước. Điều này tạo ra áp lực tăng giá trị đồng nội tệ trên thị trường ngoại hối.

 

Ngược lại, khi lãi suất giảm, mức độ hấp dẫn của đồng nội tệ và các tài sản định danh bằng nội tệ giảm sút. Nhà đầu tư có xu hướng rút vốn và chuyển sang các thị trường có lợi suất cao hơn, gây ra dòng vốn chảy ra (capital outflow). Nhu cầu đối với nội tệ giảm, đồng thời cung nội tệ tăng khi người dân và doanh nghiệp chuyển đổi sang ngoại tệ. Điều này tạo ra áp lực giảm giá trị đồng nội tệ. Mối quan hệ này được phản ánh rõ nét qua lý thuyết parity lãi suất (Interest Rate Parity – IRP) trong kinh tế quốc tế.

 

Một ví dụ thực tế điển hình là giai đoạn năm 2022, khi Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) tăng lãi suất liên tục để đối phó với lạm phát cao. Việc tăng lãi suất đã khiến đồng USD tăng giá mạnh trên thị trường quốc tế, kéo theo việc nhiều đồng nội tệ của các nước đang phát triển, trong đó có Việt Nam, bị mất giá so với USD. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam trong thời gian đó cũng buộc phải điều chỉnh tăng lãi suất điều hành để ổn định tỷ giá và kiểm soát lạm phát, dù điều này tạo áp lực lên chi phí vay vốn của doanh nghiệp và tăng trưởng kinh tế.

 

Ngoài yếu tố kỳ vọng lợi suất, lãi suất còn ảnh hưởng đến dòng vốn đầu tư gián tiếp (FII)đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Một môi trường lãi suất cao đi kèm với tỷ giá ổn định có thể tạo động lực thu hút vốn đầu tư, qua đó tăng nhu cầu đối với đồng nội tệ. Tuy nhiên, nếu lãi suất cao trong thời gian dài mà không đi kèm với cải thiện về tăng trưởng kinh tế, thì có thể dẫn đến rủi ro suy thoái, mất lòng tin vào đồng nội tệ trong dài hạn.

 

Tuy vậy, mối quan hệ giữa lãi suất và giá trị đồng nội tệ không luôn tuyến tính và phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như: mức độ mở của nền kinh tế, khả năng kiểm soát dòng vốn, uy tín của chính sách tiền tệ, kỳ vọng về lạm phát, và sự ổn định chính trị. Chẳng hạn, trong một nền kinh tế có dòng vốn được kiểm soát chặt, tác động của lãi suất đến tỷ giá có thể yếu đi do giới hạn của việc mua bán ngoại tệ. Ngoài ra, tâm lý thị trườngrủi ro địa chính trị cũng có thể khiến nhà đầu tư quyết định mua vào hoặc bán ra nội tệ mà không hoàn toàn tuân theo lý thuyết kinh tế.

 

Đặc biệt, trong thời kỳ kinh tế bất ổn hoặc suy thoái, chính sách lãi suất thấp thường được áp dụng để hỗ trợ tăng trưởng. Tuy nhiên, điều này có thể gây áp lực mất giá lên đồng nội tệ nếu không được cân đối với chính sách tài khóa hợp lý và quản lý tốt kỳ vọng lạm phát. Việc mất giá đồng nội tệ kéo dài không chỉ ảnh hưởng đến cán cân thương mại mà còn làm tăng gánh nặng nợ nước ngoài tính theo ngoại tệ, làm giảm niềm tin của nhà đầu tư trong và ngoài nước.

 

Tóm lại, lãi suất là một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến giá trị đồng nội tệ thông qua cơ chế điều chỉnh dòng vốn và kỳ vọng lợi suất. Tuy nhiên, để điều hành chính sách tiền tệ hiệu quả, ngân hàng trung ương cần phối hợp linh hoạt với các công cụ khác và bám sát diễn biến thị trường, vì trong một nền kinh tế hội nhập sâu rộng, biến động tỷ giá không chỉ đơn thuần bị chi phối bởi chênh lệch lãi suất, mà còn bởi nhiều yếu tố kinh tế và phi kinh tế khác. Việc hiểu rõ mối quan hệ này giúp nhà hoạch định chính sách, nhà đầu tư và doanh nghiệp có cái nhìn sâu sắc hơn về cách thức vận hành của nền kinh tế thị trường hiện đại.