NGHIÊN CỨU VỀ SỰ HÀI LÒNG CỦA SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN KHI SỬ DỤNG TRANG WEB MYDTU


1. Giới thiệu

Trong bối cảnh giáo dục đại học đang chuyển mình mạnh mẽ theo xu hướng chuyển đổi số và hiện đại hóa quản trị, việc nâng cao chất lượng dịch vụ và trải nghiệm học tập cho sinh viên trở thành một yêu cầu cấp thiết. Các hệ thống quản lý đào tạo trực tuyến không chỉ là công cụ hỗ trợ học vụ, mà còn đóng vai trò như một kênh kết nối giữa nhà trường và sinh viên, góp phần nâng cao hiệu quả tương tác và quản trị thông tin. Tại Trường Đại học Duy Tân, nền tảng MyDTU được phát triển nhằm phục vụ mục tiêu đó, là nơi sinh viên thực hiện đa dạng các thao tác học vụ như đăng ký môn học, tra cứu lịch học, xem điểm số và nhận thông báo từ nhà trường.

Tuy nhiên, hiệu quả thực sự của hệ thống MyDTU không chỉ nằm ở chức năng kỹ thuật mà phụ thuộc phần lớn vào mức độ hài lòng và cảm nhận thực tế của người sử dụng – cụ thể là sinh viên. Dù đã được ứng dụng rộng rãi trong nhiều năm, hiện vẫn chưa có một nghiên cứu toàn diện nào đánh giá cụ thể trải nghiệm người dùng đối với MyDTU từ góc nhìn sinh viên, xét trên các yếu tố như chất lượng thông tin, khả năng sử dụng, mức độ tương tác hay sự tin cậy. Đây chính là khoảng trống nghiên cứu mà bài viết này hướng tới lấp đầy.

Điểm mới của nghiên cứu không chỉ nằm ở việc tập trung vào một nền tảng quản lý học vụ cụ thể tại một trường đại học lớn ngoài công lập tại Việt Nam, mà còn sử dụng phương pháp kết hợp định tính – định lượng cùng mô hình PLS-SEM hiện đại để xác định các yếu tố có ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng của sinh viên.

Bài nghiên cứu tập trung giải quyết ba nội dung chính: (1) Xác định các yếu tố tác động đến sự hài lòng của sinh viên khi sử dụng MyDTU, (2) Đo lường mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố qua phân tích thống kê, và (3) Đề xuất các giải pháp cải tiến hệ thống nhằm nâng cao trải nghiệm người dùng và hiệu quả quản lý đào tạo tại Đại học Duy Tân.

2. Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

(1) Cơ sở lý thuyết và khung phân tích

* Lý thuyết về sự hài lòng của người dùng

Sự hài lòng là một trong những khái niệm trung tâm trong marketing dịch vụ và quản trị hệ thống thông tin. Theo Oliver (1980), sự hài lòng là phản ứng cảm xúc tích cực của người tiêu dùng sau khi trải nghiệm một sản phẩm hoặc dịch vụ, khi kỳ vọng của họ được đáp ứng hoặc vượt qua. Trong lĩnh vực công nghệ, mô hình Technology Acceptance Model (TAM) của Davis (1989) nhấn mạnh hai yếu tố ảnh hưởng chính đến việc chấp nhận công nghệ: Nhận thức về tính hữu íchNhận thức về sự dễ sử dụng. Các yếu tố này sau đó được nhiều nhà nghiên cứu mở rộng thành các mô hình như UTAUT hay Delone & McLean IS Success Model để đo lường hiệu quả và sự hài lòng khi sử dụng các hệ thống thông tin.

Trong bối cảnh giáo dục đại học, sự hài lòng của sinh viên khi sử dụng các hệ thống quản lý học vụ đóng vai trò như một chỉ số đánh giá hiệu quả hoạt động chuyển đổi số và năng lực quản trị của cơ sở đào tạo. Theo Rezaeean và cộng sự (2012), sự hài lòng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chất lượng thông tin, chất lượng hệ thống, dịch vụ hỗ trợ, tính bảo mật và khả năng tương tác giữa người học với hệ thống.

* Các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng người dùng hệ thống

Chất lượng thông tin (Information Quality)

Chất lượng thông tin được hiểu là mức độ chính xác, đầy đủ, cập nhật và phù hợp của dữ liệu mà hệ thống cung cấp. Theo nghiên cứu của DeLone & McLean (2003), chất lượng thông tin là một thành phần quan trọng quyết định thành công của hệ thống thông tin. Nếu thông tin trên hệ thống như lịch học, điểm số, thông báo… không chính xác hoặc lỗi thời, sẽ làm giảm sự tin tưởng và mức độ hài lòng của người sử dụng.

Chất lượng trang web (Website Quality)

Theo Loiacono et al. (2002), chất lượng trang web bao gồm thiết kế giao diện, tính dễ sử dụng, tốc độ truy cập và khả năng phản hồi. Đối với sinh viên, một hệ thống trực tuyến hiệu quả là hệ thống dễ thao tác, thân thiện với người dùng, hỗ trợ nhiều thiết bị và có khả năng truy cập ổn định. Việc thiết kế giao diện rõ ràng, trực quan, có thể giúp giảm thiểu thời gian tìm kiếm thông tin và nâng cao trải nghiệm người dùng.

Nhận thức dễ sử dụng (Perceived Ease of Use)

Đây là yếu tố trung tâm trong mô hình TAM của Davis (1989). Một hệ thống được coi là dễ sử dụng khi người dùng không cần đào tạo sâu vẫn có thể thao tác, hiểu các chức năng, và thực hiện các tác vụ nhanh chóng. Khi sinh viên cảm thấy hệ thống dễ dùng, họ sẽ có xu hướng sử dụng thường xuyên và cảm thấy hài lòng hơn.

Sự tin cậy (Trust)

Niềm tin đối với hệ thống thể hiện qua việc người dùng cảm thấy an toàn khi cung cấp dữ liệu cá nhân, tin tưởng vào độ bảo mật và tính ổn định của hệ thống. Pavlou (2003) cho rằng sự tin cậy là yếu tố cần thiết để thúc đẩy hành vi sử dụng hệ thống, đặc biệt là trong môi trường trực tuyến. Tuy nhiên, trong nghiên cứu tại Đại học Duy Tân, yếu tố này không đạt ý nghĩa thống kê, cho thấy có thể sinh viên ít quan tâm đến vấn đề bảo mật, hoặc niềm tin đã trở thành mặc định khi sử dụng hệ thống của nhà trường.

Sự tương tác dịch vụ (Service Interaction)

Sự tương tác thể hiện ở việc người dùng có thể nhận được hỗ trợ kịp thời, phản hồi nhanh chóng từ bộ phận kỹ thuật hoặc nhà trường khi gặp sự cố. Các tính năng như gửi yêu cầu hỗ trợ, hệ thống thông báo tức thời hay tương tác qua chatbot/AI được xem là công cụ giúp tăng cường tính kết nối giữa sinh viên và hệ thống.

* Mô hình nghiên cứu đề xuất

Dựa trên tổng hợp lý thuyết, nghiên cứu xây dựng mô hình bao gồm các biến độc lập và biến phụ thuộc như sau:

  • Biến phụ thuộc (Y): Mức độ hài lòng của sinh viên khi sử dụng hệ thống MyDTU.
  • Biến độc lập (X):
    • X1: Chất lượng thông tin (CLTT)
    • X2: Chất lượng trang web (CLTW)
    • X3: Nhận thức dễ sử dụng (DSD)
    • X4: Sự tin cậy (STC)
    • X5: Sự tương tác dịch vụ (TTDV)

Mô hình được kiểm định bằng Partial Least Squares Structural Equation Modeling (PLS-SEM) sử dụng phần mềm SmartPLS, phù hợp với các mô hình có nhiều biến tiềm ẩn và kích thước mẫu nhỏ.

* Các giả thuyết nghiên cứu

  • H1: Chất lượng thông tin ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng.
  • H2: Chất lượng trang web ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng.
  • H3: Nhận thức dễ sử dụng ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng.
  • H4: Sự tin cậy ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng.
  • H5: Sự tương tác dịch vụ ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng.

* Quy trình phân tích và kiểm định

Kiểm định mô hình đo lường:

    • Tính giá trị hội tụ thông qua hệ số tải nhân tố, AVE, và CR.
    • Kiểm định độ tin cậy tổng hợp (Composite Reliability) và Cronbach’s Alpha cho từng thang đo.

Kiểm định mô hình cấu trúc:

    • Đánh giá hệ số đường dẫn (path coefficient).
    • Kiểm tra ý nghĩa thống kê của các giả thuyết (p-value).
    • Phân tích độ phù hợp mô hình qua hệ số R² (giải thích biến phụ thuộc).

(2) Phương pháp nghiên cứu 

(i) Mô hình nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng

Nghiên cứu này áp dụng phương pháp nghiên cứu định lượng, với mục tiêu đo lường mức độ hài lòng của sinh viên Trường Đại học Duy Tân đối với hệ thống quản lý học vụ trực tuyến MyDTU. Mô hình nghiên cứu được xây dựng dựa trên tổng hợp các cơ sở lý thuyết từ mô hình chấp nhận công nghệ (TAM) và mô hình thành công hệ thống thông tin (DeLone & McLean). Các yếu tố chính bao gồm: Chất lượng thông tin, Chất lượng trang web, Nhận thức dễ sử dụng, Sự tin cậy, Tương tác dịch vụ và Sự hài lòng người dùng.

Để phân tích mối quan hệ giữa các biến trong mô hình, nghiên cứu sử dụng phương pháp mô hình phương trình cấu trúc (Structural Equation Modeling – SEM), cụ thể là kỹ thuật Partial Least Squares (PLS-SEM). Phương pháp này phù hợp với các nghiên cứu khám phá, có cỡ mẫu vừa phải, và đặc biệt hiệu quả trong việc xử lý các khái niệm trừu tượng với nhiều biến tiềm ẩn như trong nghiên cứu này. Phần mềm SmartPLS được sử dụng để kiểm định mô hình, độ tin cậy và giá trị các thang đo.

(ii) Phương pháp thu thập số liệu

Dữ liệu nghiên cứu được thu thập thông qua khảo sát bảng hỏi trực tuyến (online survey) gửi đến sinh viên các khóa đang theo học tại Trường Đại học Duy Tân, đã và đang sử dụng hệ thống MyDTU. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện (convenience sampling), do sự dễ tiếp cận với đối tượng khảo sát thông qua các kênh truyền thông nội bộ như email sinh viên, fanpage lớp hoặc nhóm học phần.

  • Cỡ mẫu khảo sát: 230 sinh viên.
  • Thang đo: Sử dụng thang đo Likert 5 điểm (từ 1 = hoàn toàn không đồng ý đến 5 = hoàn toàn đồng ý) để đo lường mức độ đồng tình của người trả lời với các phát biểu mô tả từng yếu tố trong mô hình.
  • Cấu trúc bảng hỏi: Gồm hai phần chính: (1) Thông tin cá nhân cơ bản (giới tính, khóa học, ngành học); (2) Các câu hỏi đo lường 6 biến trong mô hình nghiên cứu.

Trước khi tiến hành khảo sát chính thức, bảng hỏi được thử nghiệm với 20 sinh viên để kiểm tra mức độ rõ ràng, dễ hiểu của câu hỏi và độ tin cậy ban đầu của thang đo. Sau đó, dữ liệu được thu thập chính thức, kiểm tra và làm sạch trước khi đưa vào phân tích.

3. Kết quả và thảo luận

(1) Kết quả nghiên cứu 

Kết quả nghiên cứu được trình bày thông qua phân tích mô tả, đánh giá mô hình đo lường và mô hình cấu trúc. Trên tổng số 206 sinh viên được khảo sát, mẫu nghiên cứu phân bổ khá đều theo các khóa học, ngành học và giới tính, với tỷ lệ nam chiếm 45,1%, nữ chiếm 50,5% và giới tính khác là 4,4%. Đáng chú ý, 100% sinh viên đều xác nhận có truy cập thường xuyên vào hệ thống MyDTU, trong đó mục đích phổ biến nhất là xem điểm và lịch học (26,2%).

Về công cụ truy cập, điện thoại và laptop là hai thiết bị được sử dụng nhiều nhất (34,5%). Kết quả thống kê mô tả các biến đo lường cho thấy giá trị trung bình (Mean) của các yếu tố đều cao hơn 0.7, cho thấy mức độ hài lòng của sinh viên là tích cực. Đặc biệt, yếu tố “Chất lượng thông tin” và “Chất lượng trang web” được đánh giá cao nhất, phản ánh sự tin tưởng của sinh viên vào tính xác thực và tính cập nhật của hệ thống.

 

Phân tích mô hình đo lường:

  • Tất cả các chỉ số Outer loading > 0.7 chứng minh rằng các biến quan sát đều đạt độ tin cậy cao.
  • Cronbach’s AlphaComposite Reliability (CR) của tất cả các thang đo đều vượt ngưỡng 0.7, đảm bảo độ tin cậy tổng thể.
  • Average Variance Extracted (AVE) đều > 0.5, xác nhận tính hội tụ.
  • Tính phân biệt được đảm bảo thông qua các hệ số cross-loading và bảng Fornell & Larcker.

Phân tích mô hình cấu trúc:

  • Không có hiện tượng đa cộng tuyến vì các hệ số VIF đều < 3.
  • Phân tích Bootstrap cho thấy tất cả mối quan hệ tác động đều có ý nghĩa thống kê (P < 0.05).
  • Mức độ giải thích của mô hình rất cao, với R² hiệu chỉnh = 0.754, chứng tỏ các biến độc lập giải thích được 75.4% sự biến thiên của biến phụ thuộc "Sự hài lòng".
  • Hệ số f² cho thấy biến "Nhận thức dễ sử dụng" có tác động trung bình lên sự hài lòng, các biến còn lại tác động ở mức yếu.

(2) Thảo luận kết quả nghiên cứu

Kết quả nghiên cứu đã cung cấp những bằng chứng định lượng rõ ràng về các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên Đại học Duy Tân khi sử dụng hệ thống trang web MyDTU. Phát hiện nổi bật nhất là sự ảnh hưởng mạnh mẽ của yếu tố "Nhận thức dễ sử dụng" (β = 0.330) và "Chất lượng thông tin" (β = 0.248), điều này phù hợp với các nghiên cứu trước như Davis (1989) trong mô hình TAM, khẳng định rằng sự thuận tiện và dễ sử dụng là yếu tố then chốt thúc đẩy hành vi sử dụng công nghệ.

Ngoài ra, yếu tố "Tương tác dịch vụ" (β = 0.217) cũng có ảnh hưởng đáng kể, nhấn mạnh vai trò của sự phản hồi kịp thời từ phía nhà trường trong quá trình tương tác với sinh viên. Yếu tố này gợi ý rằng một hệ thống quản trị học tập hiệu quả không chỉ cần chính xác về thông tin mà còn cần hỗ trợ dịch vụ nhanh chóng, cá nhân hóa.

Kết quả cũng chỉ ra rằng, mặc dù các yếu tố như "Chất lượng trang web" và "Sự tin cậy" có ảnh hưởng, nhưng mức độ tác động vẫn thấp hơn so với "Nhận thức dễ sử dụng". Điều này phản ánh xu hướng người dùng hiện đại ưu tiên trải nghiệm sử dụng và mức độ tiện lợi hơn là chỉ các đặc tính kỹ thuật của hệ thống.

So với các nghiên cứu trước đó tập trung vào hệ thống quản trị học tập (LMS) như Moodle hay Blackboard, kết quả từ nghiên cứu này mở rộng thêm nhận thức trong bối cảnh hệ thống nội bộ (Intranet) được phát triển riêng bởi trường đại học – điển hình như MyDTU. Tính mới của nghiên cứu nằm ở việc ứng dụng mô hình định lượng để đánh giá sự hài lòng dựa trên nhiều yếu tố tích hợp, không chỉ công nghệ mà còn cả yếu tố dịch vụ và tương tác.

Những phát hiện này có thể giúp Ban quản trị hệ thống MyDTU đưa ra các điều chỉnh chiến lược, cải tiến cả về mặt kỹ thuật (như tốc độ truy cập, giao diện thân thiện) và dịch vụ hỗ trợ (như phản hồi sinh viên, hỗ trợ kỹ thuật trực tuyến), từ đó nâng cao trải nghiệm tổng thể cho sinh viên và tăng mức độ sử dụng trong dài hạn.

4. Kết luận và khuyến nghị giải pháp

Nghiên cứu đã tiến hành khảo sát và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên Đại học Duy Tân khi sử dụng trang web MyDTU, thông qua mô hình định lượng PLS-SEM với dữ liệu từ 206 bảng khảo sát hợp lệ. Kết quả cho thấy năm yếu tố chính ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng của sinh viên gồm: Chất lượng thông tin, Chất lượng trang web, Nhận thức dễ sử dụng, Sự tin cậy và Sự tương tác dịch vụ. Trong đó, "Nhận thức dễ sử dụng" là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến mức độ hài lòng, với hệ số tác động β = 0.330 (p < 0.001).

Ngoài ra, nghiên cứu cũng khẳng định vai trò của chất lượng thông tin (β = 0.248)sự tương tác dịch vụ (β = 0.217) trong việc nâng cao trải nghiệm người dùng. Chất lượng trang websự tin cậy tuy có ảnh hưởng thấp hơn nhưng vẫn có ý nghĩa thống kê và đóng góp nhất định trong mô hình tổng thể.

Về mặt lý thuyết, nghiên cứu đã củng cố và mở rộng hiểu biết về các yếu tố quyết định sự hài lòng của người dùng đối với hệ thống học tập trực tuyến, đặc biệt trong bối cảnh giáo dục đại học tại Việt Nam. Về thực tiễn, kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu quan trọng giúp nhà trường cải tiến hệ thống MyDTU theo hướng thân thiện, bảo mật và hiệu quả hơn với người dùng.

Dựa trên các kết quả phân tích, nhóm nghiên cứu đề xuất một số khuyến nghị cụ thể như sau:

(1)Về chất lượng thông tin:

  • Thông tin trên MyDTU cần được cập nhật nhanh chóng, chính xác và thường xuyên để nâng cao độ tin cậy.
  • Cần thiết lập hệ thống thông báo quan trọng và ưu tiên để sinh viên không bỏ lỡ các thông tin học vụ quan trọng.

(2) Về chất lượng trang web:

  • Cải thiện tốc độ tải trang và hiệu năng hệ thống, đặc biệt vào các thời điểm cao điểm như đăng ký học phần hoặc thi cử.
  • Thiết kế giao diện tối ưu cho thiết bị di động vì đa số sinh viên truy cập bằng điện thoại.

(3) Về nhận thức dễ sử dụng:

  • Phát triển tài liệu hướng dẫn, video mô tả cách sử dụng hệ thống một cách trực quan cho sinh viên mới.
  • Tổ chức các buổi hướng dẫn định kỳ hoặc tích hợp tính năng trợ giúp nhanh trên giao diện.

(4) Về sự tin cậy:

  • Tăng cường bảo mật dữ liệu người dùng, đặc biệt là thông tin cá nhân và học tập.
  • Thiết lập hệ thống sao lưu định kỳ và cơ chế phản hồi kỹ thuật nhanh chóng để giảm thiểu sự cố truy cập.

(5). Về sự tương tác dịch vụ:

  • Rút ngắn thời gian phản hồi hỗ trợ khi sinh viên gặp sự cố; có thể triển khai chatbot hoặc tổng đài trực tuyến 24/7.
  • Tăng cường đội ngũ hỗ trợ sinh viên trong các thời điểm nhạy cảm như kỳ thi, đăng ký học phần, xét tốt nghiệp,…

Hạn chế và hướng nghiên cứu tương lai

Bên cạnh những đóng góp nhất định, nghiên cứu vẫn tồn tại một số hạn chế:

  • Đối tượng khảo sát chỉ giới hạn trong sinh viên Đại học Duy Tân nên chưa thể khái quát cho toàn bộ sinh viên đại học tại Việt Nam.
  • Một số yếu tố có khả năng ảnh hưởng đến sự hài lòng như cảm xúc cá nhân, hỗ trợ từ giảng viên, hay tính năng công nghệ chưa được đưa vào mô hình nghiên cứu.
  • Dữ liệu mang tính cắt ngang, chưa phản ánh sự thay đổi theo thời gian.

Hướng nghiên cứu tương lai có thể mở rộng theo các phương án sau:

  • Khảo sát trên diện rộng hơn với sinh viên từ nhiều trường đại học để tăng tính đại diện.
  • Kết hợp cả phương pháp định lượng và định tính nhằm khai thác sâu hơn trải nghiệm và cảm nhận của sinh viên.
  • Xem xét các yếu tố trung gian (mediating) hoặc điều tiết (moderating) như độ tuổi, giới tính, hoặc kinh nghiệm sử dụng nền tảng công nghệ để có cái nhìn toàn diện hơn.

Tài liệu tham khảo

  1. A. parasuraman, valarie a. zeithaml, leonard l. berry (1988). servqual: A Multiple-Item Scale for Measuring Consumer Perceptions service quality, Vol. 64, Iss.1
  2. Ali Rezaeean, Sona Bairamzadeh and Alireza Bolhari (2012). The Importance of Website Innovation on Students’ Satisfaction of University Websites
  3. Bagher Abbaspour, Noor HazarinaHashim (2015). The influence of website quality dimensions on customer satisfaction in travel website, vol. No 3 No 5
  4. Benoît Marin,Bénédicte Coulm,Delphine Beghin,Mathilde Latour, Pascale Beloni,Jean Toniolo, Agnès Dechartres,Florence Tubach,Catherine Vauzelle,E. Elefant (2024). University of Paris, Évaluation de la satisfaction des professionnels de santé utilisateurs du site internet du CRAT et lancement d’une nouvelle version
  5. Carly, (2019). Website là gì? Trang web là gì? Có những loại nào?
  6. Dian Ulhaq Qurrata A'yun, Dwi Yoga Wicaksana, Syifatil Ulya, Rheyna Jufri Sifa Zie,Hujjatullah Fazlurrahman, (2023). Website quality and user satisfaction: A higher education perspective
  7. Dyah Ayu Indri Hapsari,Darmansah Darmansah,Hari Widi Utomo,(2022). Analisis User Satisfaction Terhadap Sistem Informasi Website PKL Fakultas Informatika Menggunakan Metode EUCS
  8. Fajrian Nispi, Ana Kurniawati, Lily Wulandari, (2024). Analyzing User Satisfaction of a Study Abroad Guidance Company Website Using the Customer Satisfaction Index (CSI) Method
  9. Goknur Kaplan Akıllı, (2005). User Satisfaction Evaluation of An Educational Website
  10. Hylenarti Hertyana, Syahrozi Lomotu, Eva Rahmawati, (2024). User Satisfaction Analysis of the PT Dikstra Cipta Solusi Website Using the Webqual 4.0 Method
  11. Lê Nam Hải và Trần Yến Nhi, (2021). Nghiên cứu sự hài lòng của người học đối với hình thức học tập trực tuyến (e-learning): trường hợp sinh viên ngành kinh tế tại thành phố hồ chí minh
  12. Luis Manuel Cerdá Suárez, (2015). Investigating website appearance and usability effects on student satisfaction with the website: a descriptive analysis in three countries
  13. Mai Thương, (2023). Website là gì? Trang web là gì? Cấu tạo, hoạt động và các loại website phổ biến.
  14. Memoona Iqbal, Nosheen Fatima Warraich, (2012). Usability evaluation of an academic library website: A case of the University of the Punjab
  15. Milton Campoverde‑Molina, Sergio Luján‑Mora, Llorenç Valverde, (2023). Accessibility of university websites worldwide: a systematic literature review
  16. Mulya Artina, Siska Lusia Putri, Pengaruh Kualitas (2023). Website dan Pengetahuan Pengguna Terhadap Kepuasan Pengguna Perpustakaan Digital Desa Jati Belarik
  17. Nguyễn Thị Huyền, (2020). Những yếu tố ảnh hưởng sự hài lòng khi mua sắm tại Shopee của sinh viên tại trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật thành phố Hồ Chí Minh
  18. Nhân Hòa, (2021). Trang web là gì?
  19. Nur Aeni Hidayah, Muhammad Nur Gunawan, D yah Kusumawati, Maswani, Rizqi Handayani, Suparto, (2023). Student Perceptions of User Satisfaction and User Loyalty of Website Based E-Learning
  20. Phạm Thị Thu Hương, (2020). Định nghĩa về sự hài lòng của khách hàng
  21. Rozali Toyib,Yuza Reswan,Pahrizal Pahrizal,Feby Ayu Sahputry, (2022). Design of Customer Satisfaction E-Questionnaire and Chatbot System at PT. PLN (Persero) Bengkulu City Website Based
  22. S. Hadi, W. M. Wijaya, R. Utari, W. Wijayanti, C. S. Jabar, (2022). Online quality assurance system in vocational schools using the website: A user satisfaction perspective
  23. Sukhpuneet Kaur, Kulwant Kaur, PhD, Parminder Kaur, PhD, (2018). An Empirical Performance Evaluation of Universities Website
  24. ThS. Lê Thị Huyền Trâm (2019). Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên khoa kế toán đối với website của đại học duy tân
  25. Thủy Nguyễn, (2024). Sự hài lòng của khách hàng là gì? Các phương pháp đánh giá sự hài lòng
  26. Wikipedia, Sự hài lòng của khách hàng
  27. Wildoms Sahusilawane, Lilian Sarah Hiariey, (2016). The Role of Service Quality toward Open University Website on the Level of Student Satisfaction Wildoms
  28. Yanto Hermawan, Nurul Hidayah, (2024). Satisfaction Analysis of The Bogor Pulo Armyn Community Health Center Website Users Using the End User Computing Satisfaction Method