Phân Biệt Thì Present Simple và Past Simple trong Tiếng Anh
1. Xác Định Mốc Thời Gian
Một trong những cách nhanh nhất để phân biệt Present Simple và Past Simple là nhìn vào mốc thời gian trong câu.
- Present Simple: Mốc thời gian ở hiện tại hoặc không nhắc đến thời gian cụ thể, ví dụ:
- always, often, every day, usually, sometimes, never.
- Ví dụ: She usually wakes up at 7 a.m.
- Past Simple: Mốc thời gian thuộc về quá khứ, ví dụ:
- yesterday, last week, two days ago, in 2020.
- Ví dụ: He went to the cinema yesterday.
2. Quan Sát Dạng Động Từ
- Present Simple:
- Động từ nguyên mẫu, nhưng thêm -s/-es nếu chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít.
- Ví dụ:
- She plays the guitar.
- We go to school every day.
- Past Simple:
- Động từ ở dạng quá khứ (thêm -ed với động từ có quy tắc hoặc dùng cột 2 với động từ bất quy tắc).
- Ví dụ:
- He watched a movie last night.
- They saw a rainbow yesterday.
3. Hiểu Ý Nghĩa Câu
- Present Simple:
- Dùng khi mô tả thói quen, chân lý, hoặc hành động lặp đi lặp lại.
- Ví dụ:
- Water boils at 100 degrees Celsius. (Chân lý)
- I read books every evening. (Thói quen)
- Ví dụ:
- PastSimple:
Dùng khi mô tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.- Ví dụ:
- I visited my grandparents last weekend.
- She finished her homework two hours ago.
- Ví dụ:
4. Chú Ý Các Câu Phủ Định và Nghi Vấn
- Present Simple:
- Sử dụng trợ động từ do/does (phủ định: don’t/doesn’t).
- Ví dụ:
- She doesn’t like coffee.
- Do you work here?
- Past Simple:
- Sử dụng trợ động từ did (phủ định: didn’t) và động từ nguyên mẫu.
- Ví dụ:
- They didn’t go to the park yesterday.
- Did you call her?
Việc phân biệt thì Present Simple và Past Simple không khó nếu bạn tập trung vào các mốc thời gian, từ gợi ý, và cấu trúc câu. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng chúng một cách chính xác và tự tin nhé!