SO SÁNH BÁO CÁO TÀI CHÍNH QUỐC TẾ VÀ BÁO CÁO TÀI CHÍNH VIỆT NAM


SO SÁNH BÁO CÁO TÀI CHÍNH QUỐC TẾ VÀ BÁO CÁO TÀI CHÍNH VIỆT NAM

                                                                                    Nguyễn Thị Kim Hương

Giới thiệu

Báo cáo tài chính là công cụ quan trọng trong việc cung cấp thông tin tài chính của một tổ chức hoặc doanh nghiệp, giúp các đối tượng sử dụng thông tin (như nhà đầu tư, cơ quan quản lý, và các bên liên quan) đưa ra quyết định. Tuy nhiên, các báo cáo tài chính không phải lúc nào cũng giống nhau trên toàn thế giới, mà có sự khác biệt rõ rệt giữa các quốc gia và các hệ thống kế toán khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ so sánh giữa Báo cáo tài chính quốc tế (dựa trên các chuẩn mực quốc tế IFRS) và Báo cáo tài chính Việt Nam (dựa trên Chuẩn mực kế toán Việt Nam - VAS).

1. Cơ sở pháp lý và chuẩn mực kế toán

  • Báo cáo tài chính quốc tế (IFRS): Báo cáo tài chính quốc tế thường tuân theo các chuẩn mực IFRS do Ủy ban chuẩn mực kế toán quốc tế (IASB) phát triển. IFRS được áp dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia trên thế giới và là chuẩn mực chung cho các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán quốc tế, đặc biệt là ở các khu vực như châu Âu và các thị trường tài chính lớn khác. IFRS nhấn mạnh vào nguyên lý thay vì quy định chi tiết, giúp tạo sự linh hoạt và thống nhất trong việc trình bày báo cáo tài chính.
  • Báo cáo tài chính Việt Nam (VAS): Ở Việt Nam, báo cáo tài chính được lập theo Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS 21), do Bộ Tài chính ban hành ngày 20 tháng 03 năm 2003 và áp dụng. VAS có nhiều điểm tương đồng với IFRS nhưng vẫn giữ các quy định mang tính quốc gia, phù hợp với đặc thù của nền kinh tế và môi trường pháp lý Việt Nam. VAS có xu hướng quy định chi tiết hơn về cách thức thực hiện các giao dịch và các phương pháp kế toán, so với IFRS, vốn tập trung nhiều hơn vào nguyên tắc.

2. Cách tiếp cận trong việc ghi nhận và đo lường tài sản, nợ phải trả và thu nhập

  • Báo cáo tài chính quốc tế (IFRS): IFRS có xu hướng sử dụng phương pháp Giá trị hợp lý (fair value) nhiều hơn để ghi nhận tài sản và nợ phải trả, nhất là đối với các công ty hoạt động trong ngành tài chính hoặc bất động sản. Các chuẩn mực như IFRS 9 và IFRS 13 quy định rõ cách xác định giá trị hợp lý của tài sản và nợ phải trả.
  • Báo cáo tài chính Việt Nam (VAS): VAS chủ yếu sử dụng phương pháp Giá trị lịch sử (historical cost) để ghi nhận tài sản và nợ phải trả, đặc biệt là đối với tài sản cố định và hàng tồn kho. Tuy nhiên, Việt Nam đã bắt đầu điều chỉnh và áp dụng một số nguyên lý của IFRS, chẳng hạn như việc tính giá trị hợp lý trong một số giao dịch nhất định.

3. Phương pháp phân loại và trình bày báo cáo tài chính

  • Báo cáo tài chính quốc tế (IFRS): IFRS yêu cầu báo cáo tài chính được trình bày theo hai dạng chính là Bảng cân đối kế toánBáo cáo kết quả hoạt động kinh doanh. Ngoài ra, báo cáo tài chính quốc tế còn yêu cầu báo cáo về lưu chuyển tiền tệbiến động lợi nhuận trong kỳ. Một trong những đặc điểm nổi bật là việc trình bày các khoản mục trên bảng cân đối kế toán theo thứ tự thanh khoản tang dần, với các tài sản ngắn hạn và dài hạn được phân tách rõ ràng.
  • Báo cáo tài chính Việt Nam (VAS): Tương tự như IFRS, báo cáo tài chính ở Việt Nam cũng gồm các báo cáo cơ bản như bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và báo cáo lưu chuyển tiền tệ. Tuy nhiên, VAS yêu cầu các doanh nghiệp phân loại tài sản và nợ phải trả theo thời hạn thu hồi vốn và thanh toán (cả ngắn hạn và dài hạn), không giống như IFRS, Trên bảng cân đối kế toán các khoản mục Tài sản được sắp xếp theo trật tự tính thanh khoản giảm dần và Nguồn vốn chủ sở hữu trình bày trước Nợ phải trả.

4. Tính linh hoạt và sự phát triển

  • Báo cáo tài chính quốc tế (IFRS): IFRS được xây dựng trên nền tảng nguyên lý, điều này mang lại tính linh hoạt cao trong việc áp dụng các chuẩn mực kế toán vào các tình huống cụ thể. Tuy nhiên, sự linh hoạt này đôi khi cũng tạo ra sự không thống nhất trong cách thức ghi nhận và đo lường các giao dịch giữa các doanh nghiệp hoặc các quốc gia khác nhau.
  • Báo cáo tài chính Việt Nam (VAS): VAS có tính chặt chẽ và quy định cụ thể hơn, giúp doanh nghiệp dễ dàng áp dụng và tránh những sai sót trong việc ghi nhận và đo lường. Tuy nhiên, tính chặt chẽ này cũng khiến cho việc áp dụng các chuẩn mực mới của quốc tế gặp một số khó khăn, do phải thay đổi để phù hợp với thực tế.

5. Tính minh bạch và chuẩn hóa thông tin tài chính

  • Báo cáo tài chính quốc tế (IFRS): IFRS được cho là có mức độ minh bạch cao, vì các chuẩn mực này yêu cầu cung cấp thông tin chi tiết hơn về các chính sách kế toán, các ước tính và các khoản mục quan trọng trong báo cáo tài chính. Điều này giúp các nhà đầu tư quốc tế có cái nhìn chính xác hơn về tình hình tài chính của công ty.
  • Báo cáo tài chính Việt Nam (VAS): Mặc dù VAS cũng yêu cầu minh bạch thông tin, nhưng do mức độ chi tiết thấp hơn và các quy định trong nước có phần bảo thủ hơn, việc minh bạch thông tin của các doanh nghiệp Việt Nam chưa đạt đến mức độ tương đương với các chuẩn mực quốc tế.

Kết luận

Báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) và báo cáo tài chính Việt Nam (VAS) đều có những điểm mạnh và điểm yếu riêng. IFRS mang đến tính linh hoạt và khả năng áp dụng rộng rãi trong môi trường quốc tế, trong khi VAS có tính chi tiết cao hơn, dễ hiểu và dễ áp dụng trong bối cảnh Việt Nam. Tuy nhiên, để tăng cường sự hội nhập quốc tế và nâng cao tính minh bạch trong các báo cáo tài chính, Việt Nam có thể tiếp tục điều chỉnh và nâng cao các chuẩn mực kế toán của mình, tiến gần hơn với các tiêu chuẩn quốc tế.