So sánh chuyên sâu: Jetpack Compose (Android) vs SwiftUI (iOS)
Cả Jetpack Compose và SwiftUI đều là những framework UI hiện đại áp dụng lập trình khai báo, cho phép lập trình viên mô tả UI dựa trên state thay vì thao tác trực tiếp với từng thành phần. Tuy nhiên, do xuất phát từ hai hệ sinh thái khác nhau (Android vs iOS), mỗi framework có cách tiếp cận kiến trúc, hiệu năng và công cụ hỗ trợ riêng. Bài viết này sẽ so sánh chi tiết hai công nghệ này trên các khía cạnh: kiến trúc thiết kế, hiệu năng, vòng đời, tích hợp (interoperability), khả năng kiểm thử, năng suất lập trình và các best practices quan trọng. Mục tiêu là cung cấp cái nhìn sâu sắc cho lập trình viên senior muốn hiểu rõ ưu nhược điểm của Jetpack Compose và SwiftUI trong phát triển ứng dụng di động.
Kiến trúc hệ thống
Jetpack Compose: Compose được xây dựng hoàn toàn bằng Kotlin và sử dụng compiler plugin để chuyển các hàm @Composable thành code quản lý UI tương ứng. Compose hoạt động dựa trên cây Composition và một cấu trúc nội bộ gọi là Slot Table để lưu trữ trạng thái UI. Cơ chế này cho phép Compose theo dõi chính xác phần nào của giao diện đã thay đổi: khi một state thay đổi, Compose chỉ recompose (tái dựng) những phần giao diện phụ thuộc vào state đó thay vì toàn bộ cây[1]. Compose runtime sử dụng hệ thống snapshot để đánh dấu các state đọc trong quá trình dựng UI, tạo một đồ thị phụ thuộc giữa state và UI. Nhờ đó, chỉ các scope bị ảnh hưởng mới được vẽ lại khi state thay đổi[1]. Kiến trúc này giúp Compose tối ưu việc render bằng cách bỏ qua những thành phần không đổi. Về lưu trữ cấu trúc UI, Slot Table của Compose được thiết kế phẳng hóa dữ liệu nội bộ thành các mảng để giảm cấp phát bộ nhớ lúc runtime[2]. Tóm lại, Compose duy trì một composition tree trong bộ nhớ và sử dụng kỹ thuật diff nội bộ trên tree này (dựa vào Slot Table và cờ ổn định) để cập nhật UI hiệu quả.
SwiftUI: SwiftUI được Apple thiết kế dựa trên ngôn ngữ Swift, sử dụng các struct conform View protocol để biểu diễn giao diện. Mỗi View struct có thuộc tính var body: some View mô tả cây con của nó. SwiftUI không dùng cơ chế compiler plugin như Compose, mà dựa vào runtime diffing algorithm để quyết định cập nhật UI. Cụ thể, SwiftUI sẽ so sánh các thuộc tính được lưu trữ của view trước và sau khi state thay đổi nhằm xác định liệu cần làm mới view đó hay không[3]. Thuật toán diff sử dụng Reflection: nếu một thuộc tính là kiểu Equatable, SwiftUI sẽ so sánh bằng hàm ==; với struct tùy biến thì so sánh từng property; với class tham chiếu thì so sánh địa chỉ; còn closure hầu như luôn được coi là khác nhau[4]. Nếu tất cả thuộc tính của một view instance được so sánh là bằng nhau với lần trước, SwiftUI bỏ qua việc tính toán lại body của view đó[5]. Ngược lại, nếu có thuộc tính khác (hoặc thuộc tính không thể diff, như closure), SwiftUI sẽ đánh giá lại toàn bộ body của view đó. Cách tiếp cận này nghĩa là SwiftUI tự động tính toán phần UI tối thiểu cần cập nhật dựa trên kết quả diff. Tuy nhiên, cũng có hạn chế: nếu view chứa giá trị “không diff được” (như closure hoặc object không Equatable), SwiftUI sẽ không tối ưu được và có thể render lại nhiều hơn mức cần thiết[6]. Thực tế tại Airbnb cho thấy, một số pattern dùng closure hoặc wrapper class có thể làm SwiftUI re-evaluate view thường xuyên, ảnh hưởng hiệu năng[6]. Về kiến trúc gói, SwiftUI được tích hợp sẵn trong hệ điều hành iOS (bắt đầu từ iOS 13), trong khi Compose là một thư viện độc lập. Điều này đồng nghĩa SwiftUI phụ thuộc vào phiên bản iOS (không dùng được trên iOS cũ), còn Compose có thể cập nhật qua dependency mà không cần OS mới[7]. Ưu điểm của SwiftUI là tận dụng được các tối ưu nội tại của hệ thống iOS và tích hợp xuyên suốt các nền tảng Apple (macOS, watchOS, tvOS)[8]. Ngược lại, Compose linh hoạt hơn trong việc nâng cấp và có thể dùng trên các bản Android cũ (chỉ cần hỗ trợ mức API tối thiểu của Compose).
Tóm lại, Jetpack Compose cho phép kiểm soát tường minh việc lưu trữ và đọc state (qua MutableState, remember...), sử dụng thuật toán recomposition tinh gọn (dựa vào Slot Table) để chỉ vẽ lại những gì cần thiết[1]. SwiftUI thì dựa vào structural diffing của các View struct và các property wrapper (@State, @Binding, @ObservedObject, @EnvironmentObject) để tự động quản lý cập nhật UI. Mỗi framework có triết lý riêng: Compose trao cho lập trình viên nhiều quyền kiểm soát hơn (và cũng đòi hỏi hiểu biết sâu hơn về state của Compose), còn SwiftUI ẩn phần lớn phức tạp dưới runtime của hệ điều hành nhằm đơn giản hóa code UI.
Hiệu năng ( performance )
Thời gian dựng giao diện & cập nhật UI: Cả Compose và SwiftUI đều hướng đến việc cập nhật UI nhanh chóng bằng cách hạn chế lượng công việc khi state thay đổi. Với Compose, nhờ cơ chế recompose linh hoạt, framework này chỉ chạy lại các hàm composable phụ thuộc state đổi nên rất hiệu quả cho UI phức tạp[1]. Những thành phần nào không chịu ảnh hưởng sẽ được “bỏ qua” trong quá trình dựng lại. Trong SwiftUI, framework cố gắng tương tự – chỉ tái tính toán phần body khi giá trị đầu vào thay đổi[3]. Tuy nhiên, do dùng thuật toán diff dựa trên so sánh struct, SwiftUI có thể phải tính lại nhiều view hơn nếu code không tuân thủ best practice (ví dụ: view chứa closure hoặc tham chiếu lớp thì luôn bị coi là “thay đổi” nên body luôn chạy lại)[6]. Điều này có nghĩa hiệu năng SwiftUI có thể kém tối ưu nếu không cẩn thận thiết kế model diffable. Thực tế, các kỹ sư đã phát hiện nhiều view SwiftUI bị render lại quá mức cần thiết do thuộc tính không tuân thủ Equatable, gây hao phí hiệu năng[6]. Để khắc phục, dev SwiftUI thường phải điều chỉnh: đánh dấu custom struct là Equatable, tránh lưu closure trong View, hoặc dùng EquatableView/@Equatable (SwiftUI iOS 17) để trợ giúp diff. Ngược lại, Compose trao quyền chủ động hơn – dev kiểm soát state nào đưa vào UI; nếu state không đổi thì Compose cũng không làm gì thêm. Nhờ vậy, với các UI phức tạp, Compose có thể dễ đạt hiệu năng tốt miễn là người dùng tuân thủ quy tắc quản lý state hợp lý[1].
Xử lý hoạt ảnh (Animations): Cả hai framework đều hỗ trợ animation mượt mà ở mức độ cao, nhưng cách tiếp cận có chút khác biệt. SwiftUI cung cấp cơ chế animation tự động (implicit animations): chỉ cần thay đổi state gắn .animation hoặc dùng withAnimation là framework sẽ tự chuyển đổi UI từ trạng thái cũ sang mới với hiệu ứng mượt, tận dụng Core Animation bên dưới. Điều này rất thuận tiện – lập trình viên không cần tự tính toán từng frame. Compose cũng hỗ trợ animation thông qua các API khai báo như animate*AsState, updateTransition, v.v., nhưng hoạt động ở mức Compose runtime. Mỗi khi state animation thay đổi (ví dụ giá trị tween giữa 0 và 1 trong quá trình animation), Compose sẽ trigger recomposition trên các composable liên quan mỗi frame. Nhờ tối ưu của Compose, việc này thường đủ nhanh cho 60fps, nhưng với giao diện phức tạp, dev Compose cần cẩn trọng để tránh code nặng chạy mỗi frame. Google khuyến nghị sử dụng các thủ thuật như remember cho các tính toán tốn kém và dùng derivedStateOf để chỉ recompose khi kết quả thực sự thay đổi[9][10]. Một ví dụ: thay vì trực tiếp dùng state thay đổi liên tục trong Modifier (sẽ recompose mỗi khung hình), Compose cho phép dùng lambda trong Modifier (ví dụ Modifier.offset { ... }) để bỏ qua giai đoạn composition và chỉ cập nhật vị trí trong phase layout, giúp animation mượt hơn[11]. SwiftUI nội bộ cũng có những tối ưu tương tự (như một số animation sử dụng CADisplayLink để tránh tính toán lại toàn bộ view hierarchy). Tổng thể, cả hai framework đều có thể đạt 60fps animation nếu UI không làm việc quá sức; SwiftUI thiên về sự “tự động” và tối ưu sẵn của hệ thống, còn Compose cho phép tinh chỉnh nhiều hơn để đạt hiệu suất tối ưu cho hoạt ảnh tùy chỉnh.
Sử dụng bộ nhớ và cấu trúc UI: Về quản lý bộ nhớ, Compose và SwiftUI đều xây dựng một cây UI ảo (UI tree) trong bộ nhớ để so sánh và cập nhật. Compose duy trì cấu trúc Composition và Slot Table, trong đó dữ liệu được phẳng hóa để giảm thiểu cấp phát đối tượng trong quá trình render[2]. Mỗi khi giao diện thay đổi, Compose tính toán diff trên cấu trúc Slot Table này và áp dụng thay đổi lên LayoutNodes hiển thị. Cách này giúp Compose tránh tạo mới quá nhiều object View như hệ thống Android cũ (View nhóm, View con...). SwiftUI không công bố chi tiết nội bộ, nhưng cũng có một representation của view hierarchy và ánh xạ sang các UIView/CALayer tương ứng. Vì SwiftUI tích hợp chặt với hệ thống, nhiều thành phần SwiftUI dưới hood có thể dùng sẵn đối tượng UIKit (ví dụ Text SwiftUI sử dụng UILabel nội bộ). Điều này đôi lúc giúp tiết kiệm bộ nhớ (dùng chung tối ưu hệ thống), nhưng cũng có nghĩa dev không kiểm soát trực tiếp việc cấp phát. Nhìn chung, Compose tạo ra ít đối tượng UI trung gian hơn (vì không khởi tạo View Android truyền thống cho mỗi thành phần, trừ khi dùng AndroidView), nhưng sẽ tiêu tốn bộ nhớ cho Slot Table và snapshot state. SwiftUI sử dụng struct View là kiểu giá trị nên bản thân chúng rất nhẹ, nhưng khi render sẽ tạo các đối tượng UIView/Layer tương ứng, nên chi phí không quá khác so với UIKit. Sự khác biệt lớn nằm ở chỗ Compose mã nguồn mở nên dev có thể hiểu rõ và tối ưu trong giới hạn, còn SwiftUI là hộp đen - Apple đã tối ưu sẵn mức tốt, nhưng nếu gặp vấn đề memory leak hay overhead thì lập trình viên khó can thiệp ngoài việc chờ bản iOS kế tiếp. Trong môi trường thực tế, cả hai framework đều đủ nhẹ cho đa số UI thông thường; với màn hình cực phức tạp, Compose có lợi thế cho phép profiling và tối ưu tỉ mỉ (vì có thể debug vào internals), còn SwiftUI thì phải dựa vào việc điều chỉnh cấu trúc view hoặc rút gọn chức năng để phù hợp với hệ thống.
Tóm lại về hiệu năng: Jetpack Compose và SwiftUI đều đủ nhanh cho ứng dụng hiện đại, nhưng chúng yêu cầu cách tối ưu khác nhau. Compose đạt hiệu năng tốt nếu lập trình viên quản lý state hợp lý và tận dụng các API remember, derivedStateOf, LazyList... Google vẫn đang cải thiện hiệu năng Compose cho các UI rất phức tạp (Compose tuy mới nhưng đã ổn định, chỉ có một số trường hợp đặc biệt cần tinh chỉnh thêm)[12]. SwiftUI thì “mượt trên thiết bị mới” nhưng trên thiết bị iOS cũ (như iPhone đời thấp chạy iOS 14/15), có thể chậm hơn nếu không rơi về UIKit, và SwiftUI không hỗ trợ tối ưu cho iOS quá cũ (phải chấp nhận giới hạn OS)[13]. Do đó, nếu mục tiêu của bạn chủ yếu trên iOS hiện đại, SwiftUI sẽ tận dụng tốt phần cứng và tối ưu Apple sẵn có; còn nếu app Android phải chạy trên nhiều cấu hình máy, Compose cho phép bạn chủ động test và tinh chỉnh để chạy mượt ngay cả trên thiết bị yếu.
Vòng đời (lifecycle) và quản lý trạng thái
Jetpack Compose & ViewModel (Android): Trong Compose, các Composable không tự có một vòng đời riêng tách biệt như Activity/Fragment; chúng phụ thuộc vào vòng đời của thành phần chứa (thường là Activity hoặc Fragment host). Khi Activity đi qua các trạng thái (START, RESUME, PAUSE, DESTROY...), Compose tự điều chỉnh việc bắt đầu hoặc hủy bỏ các hiệu ứng (side-effect) bên trong composable thông qua các API như LaunchedEffect, DisposableEffect – những API này chạy code khi composable được đưa vào hoặc gỡ khỏi Composition. Về quản lý dữ liệu lâu dài, Compose được thiết kế để làm việc chặt chẽ với Architecture Components của Android, đặc biệt là ViewModel. Một ViewModel Android thông thường có vòng đời gắn với LifecycleOwner (Activity/Fragment) và sống sót qua các lần xoay màn hình. Compose cung cấp hàm viewModel() để dễ dàng lấy ra instance ViewModel hiện có (hoặc tạo mới nếu chưa có) trong hàm composable[14]. ViewModel này sẽ được cache theo LifecycleOwner (ví dụ theo Navigation back stack hoặc Activity). Điều này có nghĩa: Compose chỉ khởi tạo ViewModel khi composable thực sự được hiển thị lần đầu, đảm bảo không làm việc thừa[15]. Nếu composable điều hướng đi (Composition bị hủy) và quay lại, ViewModel vẫn được giữ (nếu cùng navigation back stack) – tương tự như cách ViewModel hoạt động với Fragment trước đây. Khi Activity/Fragment hủy hẳn, ViewModel sẽ nhận lệnh onCleared() và giải phóng tài nguyên. Cơ chế này giúp state trong ViewModel sống lâu hơn vòng đời UI ngắn ngủi của composable và qua đó, Compose UI có thể an toàn tái tạo sau cấu hình thay đổi mà không mất dữ liệu[16][17]. Compose tự động lifecycle-aware: khi Activity ngừng (onStop), các effect như collectAsState từ Flow sẽ tạm ngưng thu thập (dựa trên LifecycleOwner) – nhờ tích hợp của thư viện lifecycle-runtime-compose. Như vậy, vòng đời Compose gắn liền với vòng đời Android truyền thống, giúp các developer Android tận dụng được kinh nghiệm quản lý ViewModel, LiveData/Flow như trước đây. Ưu điểm thấy rõ là Compose không tự “phát minh” mô hình vòng đời riêng, nên việc tích hợp với logic hiện có rất thuận lợi. Ví dụ, luồng dữ liệu trong ViewModel (LiveData/Flow) có thể được composable observe dễ dàng (qua observeAsState() hoặc collectAsState()) và Compose sẽ tự hủy đăng ký khi composable ra khỏi màn hình.
Một điểm cần chú ý là Compose cho phép phạm vi ViewModel linh hoạt hơn qua navigation. Bạn có thể tạo ViewModel dùng chung nhiều màn hình (scope ở Activity), hoặc scope ở từng màn hình nếu dùng thư viện Navigation Compose – tùy nhu cầu. Dù scope ra sao, cơ bản ViewModel trong Compose tuân theo nguyên tắc: khởi tạo lazy khi cần và hủy khi không còn chủ thể sở hữu[18]. Điều này trái ngược với SwiftUI ở điểm chúng ta sẽ thấy dưới đây.
SwiftUI & ObservableObject/StateObject (iOS): SwiftUI giới thiệu một mô hình vòng đời UI mới so với UIViewController truyền thống. Ứng dụng SwiftUI thường bắt đầu từ một struct App (thay thế UIApplicationDelegate), quản lý Scene (tương tự window) và View hierarchy. Mỗi View trong SwiftUI được tạo ra và hủy đi dựa trên nhu cầu render – SwiftUI có thể tạo lại một View struct nhiều lần trong quá trình cập nhật (do các struct là bất biến rẻ). Vì không có các phương thức viewDidLoad hay viewWillAppear, SwiftUI cung cấp closure onAppear và onDisappear cho View để thực thi code khi view xuất hiện hoặc biến mất. Tuy nhiên, việc quản lý state dùng chung và logic thường được tách ra trong các ObservableObject (tương tự ViewModel). SwiftUI có hai cách gắn ObservableObject vào View: @ObservedObject và @StateObject. Sự khác biệt rất quan trọng về vòng đời: @ObservedObject được dùng khi object đó được tạo và quản lý bên ngoài view hiện tại (ví dụ passed từ parent), SwiftUI sẽ không giữ mạnh đối tượng này, và có thể tạo mới view mỗi khi parent re-render (nếu không cẩn thận có thể dẫn tới tạo mới ObservableObject nhiều lần). @StateObject (giới thiệu từ iOS 14) được dùng khi View sở hữu đối tượng đó – SwiftUI sẽ khởi tạo object một lần duy nhất khi view được tạo lần đầu, và sau đó giữ nó gắn với vòng đời của view. Điều này đảm bảo ObservableObject không bị khởi tạo lại bất ngờ và deinit đúng lúc khi view không còn trong hierarchy nữa[19][20]. Best practice là: View tạo ViewModel của riêng nó nên dùng @StateObject để SwiftUI quản lý vòng đời an toàn (tạo một lần, hủy khi view dealloc)[21]. Còn nếu ViewModel được truyền xuống từ view cha, thì view con chỉ đánh dấu @ObservedObject (và cha dùng StateObject hoặc một nguồn state khác giữ nó). Việc dùng sai (như tạo ViewModel trong body và gắn @ObservedObject) sẽ dẫn đến tình huống vòng đời khó lường – có thể ViewModel khởi tạo sớm hoặc không được hủy đúng lúc do SwiftUI có cơ chế giữ lại view trong cache để tối ưu[22][23]. Ví dụ, trong SwiftUI NavigationLink trước iOS 16, khi có một List với NavigationLink đến chi tiết có ViewModel, SwiftUI thường khởi tạo trước tất cả các destination View khi render list (để tính toán navigation). Điều này đồng nghĩa một ViewModel có thể được init ngay cả khi người dùng chưa đi đến màn hình đó[15]. Do đó, dev iOS cần tránh đặt logic nặng trong init của ObservableObject nếu nó có thể được tạo sớm. Apple đã cải thiện phần này với NavigationStack (iOS 16+) – chỉ tạo khi active, nhưng nhìn chung lập trình viên SwiftUI nên assume rằng view có thể tạo trước khi cần.
Về quản lý vòng đời tác vụ bất đồng bộ, SwiftUI cung cấp .task modifier cho View (iOS 15+) để khởi chạy một async task khi view xuất hiện, và task này tự hủy khi view biến mất (nhờ tận dụng Swift Concurrency và kiểm tra Task.isCancelled khi view đi offscreen). Điều này tương tự việc dùng viewModelScope.launch trong ViewModel Android rồi hủy ở onCleared. Với Combine, nếu ViewModel sử dụng @Published và Combine Publisher, khi @Published thay đổi, SwiftUI sẽ tự trigger update UI. Dev SwiftUI thường quản lý việc huỷ subscription Combine trong deinit của ViewModel hoặc dùng các operator tự hủy khi nhận completion. Tuy nhiên SwiftUI không có một đối tượng tương đương LifecycleOwner để ta đăng ký lắng nghe vòng đời toàn cục (như onResume, onPause) – thay vào đó, có thể dùng scenePhase từ Environment để biết app active/inactive, hoặc dùng Combine bắt thông báo hệ thống. Nói chung, SwiftUI làm vòng đời đơn giản hơn: mỗi View struct “sống” đúng theo sự có mặt của nó trên UI, cần logic gì khi xuất hiện/biến mất thì dùng onAppear/onDisappear. Các đối tượng trạng thái thì sống tùy vào ai giữ: @State* (StateObject, State, EnvironmentObject) do SwiftUI giữ, sẽ tồn tại xuyên qua nhiều lần view rebuild, còn ObservedObject thì sống ở chỗ khác.
So sánh: Compose tận dụng mô hình LifecycleOwner quen thuộc của Android – giúp dễ dàng dùng ViewModel và các component lifecycle-aware. SwiftUI thì giới thiệu cách quản lý state riêng, đòi hỏi hiểu rõ sự khác biệt giữa @State, @StateObject, @ObservedObject để tránh rò rỉ hoặc khởi tạo thừa. Một lợi thế của Compose là ViewModel có vòng đời tách biệt UI – lập trình viên có thể tự tin rằng logic chạy trong ViewModel (vd call API) không bị khởi động vô ích trừ khi màn hình thực sự được sử dụng[15]. Trong SwiftUI, cần cẩn thận hơn: luôn giả định ViewModel có thể init bất kỳ lúc nào khi view được cấu hình. Best practice bên iOS là trì hoãn công việc nặng cho đến khi view thực sự xuất hiện (đặt trong onAppear hoặc trong chính ObservableObject nhưng kiểm tra điều kiện) thay vì trong init. Ngoài ra, nên dùng @StateObject cho ViewModel nội tại để SwiftUI quản lý lifecycle rõ ràng[21]. Tóm lại, vòng đời Compose gắn liền với thành phần Android chứa nó, còn vòng đời SwiftUI thì gắn liền với cấu trúc view và state wrappers – mỗi cái cần một cách tiếp cận khác nhau để quản lý trạng thái dài hạn.
Tích hợp với công nghệ UI cũ (Interoperability)
Một câu hỏi quan trọng khi áp dụng framework UI mới là: Có thể kết hợp dần với code UI cũ hay phải viết lại toàn bộ? May mắn là cả Jetpack Compose và SwiftUI đều hỗ trợ khả năng interop với toolkit cũ, giúp dự án lớn chuyển đổi từng phần một cách ổn định.
Jetpack Compose + Android Views: Google thiết kế Compose với mục tiêu có thể tích hợp dần vào ứng dụng Android hiện có. Bạn có thể chèn Compose UI vào giao diện XML truyền thống bằng cách sử dụng ComposeView (một View đặc biệt để chứa nội dung Compose). Ví dụ, trong Activity cũ, chỉ cần gọi setContentView(composeView) và thiết lập nội dung Compose cho nó là có ngay một island Compose giữa giao diện cũ. Ngược lại, Compose cũng cho phép nhúng một View Android truyền thống vào trong UI Compose thông qua composable AndroidView. API AndroidView(factory = {...}) cho phép tạo và hiển thị một Android View hoặc ViewGroup bên trong giao diện Compose, giúp tận dụng lại các custom view hoặc control có sẵn của nền tảng. Nhờ các giải pháp này, Compose có thể dễ dàng tích hợp với View system hiện có và kiến trúc ứng dụng Android hiện hành[24]. Trên thực tế, nhiều ứng dụng chuyển dần sang Compose bằng cách viết màn hình mới hoàn toàn bằng Compose, nhưng giữ nguyên các màn hình cũ dùng XML, sau đó dùng Fragment/Activity điều hướng giữa hai thế giới một cách trong suốt với người dùng. Compose cũng hỗ trợ gắn liền với ViewModel, LiveData cũ nên logic không phải viết lại. Google cam kết Compose ổn định khi kết hợp: một View Compose trong ComposeView có thể xử lý đúng vòng đời (khi Activity pause/destroy thì composition bên trong cũng dispose tương ứng). Tương tự, AndroidView bên trong Compose sẽ tuân theo vòng đời Composition – khi composable chứa nó bị loại bỏ, Compose sẽ gọi dispose View giúp ta. Nhờ đó, dev có thể an tâm khi “đan xen” hai loại UI. Tuy vậy, khi kết hợp, hãy chú ý đồng bộ theme và coordinate layout giữa Compose và View. Ví dụ: Compose Material3 theme khác Material2, cần đảm bảo chúng nhất quán (có thể truyền MaterialTheme.colors đến AndroidView nếu cần). Tổng thể, Compose được đánh giá cao về khả năng interop – “dễ dàng tích hợp với các view và kiến trúc có sẵn”[24].
SwiftUI + UIKit: Phía iOS, Apple cũng cung cấp giải pháp interop giữa SwiftUI và UIKit. Bạn có thể bọc bất kỳ SwiftUI view nào trong một UIHostingController (một UIViewController đặc biệt chứa SwiftUI view) để sử dụng trong code UIKit cũ. Thao tác này cho phép thêm SwiftUI view vào cây view controller hiện có (ví dụ, trong UIViewController.view có thể addSubview từ hostingController). Ngược lại, SwiftUI cho phép nhúng thành phần UIKit vào trong giao diện SwiftUI thông qua các protocol UIViewRepresentable và UIViewControllerRepresentable. Bằng cách tạo một struct conform UIViewRepresentable, bạn có thể wrap một UIView (hoặc bất kỳ control UIKit nào) để dùng như một View trong SwiftUI. Tương tự, UIViewControllerRepresentable giúp tích hợp nguyên một view controller UIKit (ví dụ một bản đồ MKMapView phức tạp hoặc thư viện bên thứ ba giao diện UIKit) vào SwiftUI view hierarchy. Những cơ chế này rất quan trọng, bởi vì SwiftUI (đặc biệt các phiên bản đầu) chưa cung cấp đầy đủ mọi thành phần UI so với UIKit. Chẳng hạn, SwiftUI 1.0 thiếu collection view grid linh hoạt, thiếu map view có tương tác nâng cao – dev phải dùng representable để nhúng UIKit tương ứng. Apple cũng ngầm hiểu điều này: nhiều component nâng cao vẫn chưa có trong SwiftUI, nên fallback UIKit là giải pháp cho các trường hợp phức tạp[25]. Sự kết hợp SwiftUI-Uikit nhìn chung khá ổn định do Apple quản lý vòng đời bridging: SwiftUI view trong UIHostingController sẽ nhận được các sự kiện viewWillAppear của hostingController, v.v. Một số hạn chế tồn tại, ví dụ: trong SwiftUI, navigation bar mặc định do SwiftUI quản lý, nếu nhúng trong UINavigationController có thể cần điều chỉnh để cả hai không xung đột. Tương tự, khi dùng UIViewRepresentable, dev phải tự xử lý một số chi tiết như cập nhật trạng thái view UIKit khi SwiftUI state thay đổi (qua method updateUIView). Mặc dù có chút phức tạp, những cơ chế này cho phép team iOS áp dụng dần SwiftUI vào codebase cũ, hoặc sử dụng song song: ví dụ màn hình mới viết bằng SwiftUI trong khi phần còn lại của app vẫn UIKit, người dùng sẽ không nhận ra khác biệt.
So sánh: Compose có lợi thế là một thư viện độc lập, nên interop không bị giới hạn bởi OS – có thể dùng Compose ở bất kỳ API level Android nào được hỗ trợ (hiện tại ~ API 21+). Trong khi SwiftUI yêu cầu iOS 13+, và nếu app phải hỗ trợ iOS cũ hơn thì không thể dùng SwiftUI ở phần đó (phải tách nhánh code). Về kỹ thuật, cả hai framework đều cung cấp cầu nối tương ứng, nhưng Compose được khen ngợi vì tích hợp dễ dàng với kiến trúc có sẵn[24], tận dụng ViewModel, LiveData hiện hữu. SwiftUI thì mang tính “all-or-nothing” hơn ở chỗ một số tính năng mới chỉ có trong SwiftUI (ví dụ widget iOS hiện đại yêu cầu SwiftUI), còn nếu app cần tương thích iOS cũ thì phần UI chính vẫn phải UIKit. Tuy nhiên, Apple cũng đang dần đưa SwiftUI vào các khuôn khổ chính, nên trong tương lai việc dùng SwiftUI sẽ ngày càng phổ biến. Hiện tại, kết hợp SwiftUI và UIKit thường được sử dụng để giải quyết hạn chế của SwiftUI: ví dụ nếu SwiftUI chưa hỗ trợ tùy biến mong muốn, ta “nhúng” một UIView tùy chỉnh để đạt chức năng đó[25]. Ngược lại, Compose hầu như không cần “fallback” sang View truyền thống, vì Compose đủ khả năng tạo UI tùy ý (bạn có thể vẽ canvas, tùy biến layout trong Compose dễ dàng). Việc nhúng view Android chỉ thường để tận dụng lại code cũ hoặc SDK có sẵn. Tựu trung, cả Compose và SwiftUI đều cho phép ứng dụng lớn chuyển đổi dần dần: bạn có thể mix & match để tận dụng điểm mạnh của mỗi bên mà không phải viết lại toàn bộ ứng dụng từ đầu.
Khả năng kiểm thử (Testability)
Kiểm thử UI với Jetpack Compose: Một ưu điểm nổi bật của Compose là hỗ trợ testing được tích hợp ngay từ đầu. Thư viện Jetpack Compose Testing cung cấp API mạnh mẽ để viết test UI một cách dễ dàng và hiệu quả. Compose sử dụng khái niệm Semantics để gắn ý nghĩa cho các node UI (ví dụ một nút bấm có thể có semantic là “Button” kèm nội dung text). Các test case trong Compose có thể truy cập trực tiếp cây Semantics này để tìm thành phần và tương tác. Cụ thể, Compose cung cấp các matcher và test rule như composeTestRule.onNode(hasText("Login"), useUnmergedTree = true) để tìm một node có text cho trước, sau đó có thể gọi .performClick() hoặc kiểm tra trạng thái bằng .assertIsDisplayed(), v.v. Ví dụ, để test một cái Switch trong Compose, ta có thể dùng onNode(SemanticsMatcher.expectValue(SemanticsProperties.Role, Role.Switch)) rồi performClick() và assertIsOff() để đảm bảo bấm vào thì chuyển từ On sang Off[26]. Các thao tác này chạy thẳng trong môi trường giả lập (instrumentation test) và Compose đảm bảo đồng bộ UI và state trước khi assertion (nhờ cơ chế composeTestRule.awaitIdle()). Nhờ có Semantics, không cần dùng ID hay tag thủ công cho mọi view (mặc dù Compose cũng có Modifier.testTag nếu cần). So với Espresso trong Android truyền thống, việc test Compose trực quan và ít boilerplate hơn. Bạn có thể kiểm tra nội dung text, trạng thái enable/disable, selection... thông qua các thuộc tính Semantics có sẵn. Thêm vào đó, Compose test chạy nhanh hơn do không cần khởi tạo nhiều màn hình hay chờ vòng đời phức tạp – bạn có thể tạo một composable screen trong test bằng setContent { MyScreen() } và tương tác ngay. Google cũng cung cấp JUnit Rule (ComposeTestRule) để tự động thiết lập Compose environment cho test. Tóm lại, Compose giúp việc test UI trở nên dễ dàng gần như test hàm thuần túy: UI được coi là hàm đầu vào state đầu ra giao diện, ta chỉ cần cung cấp state và verify output.
Kiểm thử UI với SwiftUI: SwiftUI không có framework test riêng, mà sử dụng XCTest UI Testing tương tự cách test UIKit. Tức là, bạn viết UI tests trong Xcode, khởi chạy ứng dụng (hoặc một phần ứng dụng) trên simulator rồi dùng XCUIElement để tương tác và kiểm tra giao diện. Để làm được điều này, lập trình viên phải gán accessibility identifier cho các view SwiftUI cần kiểm tra. Ví dụ, bạn có thể thêm .accessibilityIdentifier("loginButton") cho nút “Đăng nhập” trong SwiftUI. Sau đó, trong test code, bạn sẽ dùng let app = XCUIApplication(); app.launch() để chạy app, rồi tìm phần tử bằng app.buttons["loginButton"] và gọi tap(), cuối cùng dùng XCTAssert để xác nhận kết quả (chẳng hạn tồn tại màn hình tiếp theo). Nếu cần kiểm tra text hiển thị, ta có thể dùng app.staticTexts["WelcomeLabel"].exists... Cách tiếp cận này phụ thuộc nhiều vào accessibility – nếu không đặt identifier thì test sẽ khó tìm đúng view. Một ví dụ từ dự án thực tế: để test chuyển màn hình, cần gán .accessibilityIdentifier("SugDynamicsStTitle") cho một card view, sau đó trong setup() của test gọi app.buttons["SugDynamicsStTitle"].tap() để mở màn hình đích[27]. Nhìn chung, quy trình test SwiftUI giống hệt test giao diện iOS truyền thống: chạy app, điều hướng, tương tác và kiểm tra. Điều này có ưu nhược điểm: ưu điểm là bạn đang test ứng dụng đúng như người dùng thật (end-to-end), nhưng nhược điểm là chậm (mỗi test phải khởi động app, đôi khi đợi animation) và dễ flaky (nếu app có animation hay network, test phải xử lý đồng bộ). So với Compose, test SwiftUI viết dài dòng hơn và ít linh hoạt – ví dụ không thể “nhúng” một SwiftUI view vào test rồi tương tác trực tiếp, mà luôn phải thông qua app UI thực tế. Ngoài ra, SwiftUI view là struct nên khó có khái niệm test đơn vị cho riêng nó: thường phải test ở mức integration (UI test) hoặc tách logic ra view model để unit test riêng. Để giảm độ phức tạp, dev SwiftUI có thể áp dụng pattern ViewModel unit test (test logic trong ObservableObject) + Snapshot test UI (chụp ảnh so sánh giao diện), thay vì rely hoàn toàn vào XCUITest cho mọi trường hợp.
So sánh: Compose có lợi thế nhờ thiết kế khai báo thuần Kotlin: có thể chạy compose code trong môi trường JVM (Robolectric) hoặc AndroidTest một cách hiệu quả. SwiftUI do gắn với iOS runtime nên không thể tách rời dễ dàng cho việc test headless – buộc phải chạy trên iOS Simulator. Sự khác biệt nữa là công cụ hỗ trợ: Android Studio có Layout Inspector và Semantics tree giúp kiểm tra UI Compose, còn Xcode cũng có Accessibility Inspector nhưng việc debug tree SwiftUI phức tạp hơn. Về độ khó, test Compose có học một chút API mới (Semantics, onNode…), nhưng một khi quen sẽ thấy rất tiện lợi như test logic. Test SwiftUI thì tái sử dụng kiến thức XCTest, nhưng lại gặp hạn chế tốc độ và độ ổn định. Với ứng dụng lớn, Compose cho phép viết nhiều test UI nhanh (có thể chạy hàng trăm test trong vài phút), còn XCUITest nổi tiếng là chậm – thường chỉ chạy phần critical flow. Tất nhiên, cả hai đều cho phép test thủ công bằng preview: Android Studio Preview hay Xcode Canvas cũng giúp dev nhanh chóng kiểm tra giao diện trong quá trình viết code, nhưng đó không phải automated test. Tựu trung, Compose nhỉnh hơn về testability nhờ tích hợp sẵn trong kiến trúc, còn SwiftUI thì vẫn theo phương pháp truyền thống của iOS.
Năng suất lập trình (Developer Productivity)
Tooling và trải nghiệm phát triển: Google và Apple đều đầu tư mạnh vào công cụ IDE hỗ trợ cho Compose và SwiftUI. Jetpack Compose có Android Studio với tính năng Compose Preview thời gian thực, hiển thị giao diện ngay khi code (tương tự Android XML preview trước đây). Android Studio còn cung cấp Live Edit (thử nghiệm) cho phép thay đổi code Compose và thấy kết quả trên device ngay lập tức, cùng với Layout Inspector cho Compose để xem cấu trúc UI và đếm số lần recomposition. Tuy nhiên, trải nghiệm Preview của Compose đôi khi chưa mượt: khá thường xuyên gặp lỗi preview không hiển thị hoặc bị “breaking” mà không rõ lý do, đặc biệt khi composable phụ thuộc ViewModel hoặc navigation phức tạp[28]. Hơn nữa, Compose Preview bị giới hạn: nó chỉ chạy được các composable thuần túy, không dễ preview màn hình có yêu cầu dữ liệu động hoặc cần khởi tạo nhiều thành phần (bạn phải tạo giả data hoặc sử dụng chế độ interactive mode). SwiftUI với Xcode lại nổi tiếng nhờ Canvas preview mượt mà và mạnh mẽ. Bạn có thể tương tác trực tiếp với giao diện trên Canvas (scroll, nhấn nút) và thậm chí thực thi async task trong preview (VD: load ảnh từ web) – Xcode xử lý điều đó khá tốt[29]. SwiftUI preview cũng cho phép hiển thị cùng lúc trên nhiều thiết bị, nhiều scheme (dark mode, locale) rất tiện để kiểm tra giao diện nhanh. Một điểm cộng lớn: tính ổn định của SwiftUI preview – theo kinh nghiệm, nó ít khi “đỏng đảnh” như Compose Preview. Mặc dù vậy, Xcode preview cũng có thể chậm hoặc crash trên project lớn (nhiều module, nhiều View phức tạp)[30]. Cả hai IDE đều hỗ trợ hot-reload một phần: với Compose, nếu dùng tính năng “Apply Changes” (trên emulator) thì có thể giữ trạng thái và cập nhật code UI nhanh, SwiftUI thì có Live Preview interactive nhưng khi chạy trên simulator thiết bị thật thì mỗi thay đổi vẫn cần build lại. Về tốc độ build compile: Compose dùng Kotlin với compiler plugin nặng, ban đầu compile time khá chậm, nhưng Google đã cải thiện dần. SwiftUI compile tương đương build app Swift, không quá khác biệt, nhưng khi dự án SwiftUI phình to, compile Swift code cũng có thể chậm đáng kể (do type inference phức tạp). Nhìn chung, Android Studio mang lại trải nghiệm tốt cho Compose (đặc biệt với plugin hỗ trợ xem log recomposition, highlight phần UI nào đang update mỗi frame), còn Xcode đem đến trải nghiệm “nhìn đâu code đó” cho SwiftUI (chỉnh sửa UI như làm design). Mỗi bên có vấn đề riêng (Android Studio đôi khi nặng và preview lỗi, Xcode thì nổi tiếng chậm và ngốn RAM), nhưng về tổng thể, developer đều được cung cấp công cụ hiện đại hơn hẳn so với khi dùng XML hay UIKit.
Thư viện và cộng đồng: Jetpack Compose dù ra đời sau (stable 2021) nhưng nhanh chóng có một cộng đồng Android đón nhận rộng rãi. Rất nhiều thư viện Compose đã xuất hiện (Accompanist từ Google, Compose Destinations, Coil cho Compose, ...) và các mẫu thiết kế Material3 mới đều tập trung cho Compose trước. Compose cũng là mã nguồn mở, do đó lập trình viên có thể đọc code gốc của các thành phần Compose để hiểu rõ cách hoạt động hoặc debug khi cần[31]. Điều này dẫn đến một hệ sinh thái sôi động – các developer chia sẻ thủ thuật, tạo plugin (ví dụ JetBrains tạo Compose Multiplatform cho desktop/web). Ngược lại, SwiftUI là đóng nguồn và Apple khá ít tài liệu nội bộ. Các thành phần SwiftUI không có code nguồn mở cho cộng đồng, nên khi gặp bug hay hạn chế, dev phải chờ Apple sửa ở bản iOS kế tiếp hoặc tìm workaround. Apple cung cấp tài liệu cơ bản và một số WWDC video, nhưng nhiều dev nhận xét documentation SwiftUI khá sơ sài so với Compose[31]. Điều này được bù đắp phần nào bởi cộng đồng iOS: các trang như Hacking with Swift hay blog cá nhân (ví dụ của Donny Wals, SwiftUI Lab) cung cấp rất nhiều kiến thức chuyên sâu. Song, việc thiếu tài liệu chính thức chi tiết đôi lúc gây khó khăn, nhất là cho các case hiếm. Về độ hoàn thiện, Compose ở phiên bản hiện tại đã bao phủ hầu hết nhu cầu UI Android (bao gồm cả Canvas vẽ tùy ý, animation, hiệu ứng đồ họa). SwiftUI cũng tiến bộ qua mỗi phiên bản iOS (đã bổ sung Grid, Chart, Canvas cho vẽ custom, v.v...). Nhưng do Apple ưu tiên tính nhất quán giao diện, SwiftUI có xu hướng “đóng khung” hơn: ví dụ, nếu bạn muốn làm một UI phá cách lệch hẳn Human Interface Guidelines, có thể phải rất vất vả với SwiftUI hoặc cần UIKit hỗ trợ[32]. Compose thì linh hoạt “muốn gì cũng làm được”, đánh đổi bằng việc bạn phải tự lo nhiều thứ hơn (ví dụ Compose không tự áp platform style – nếu muốn tuân thủ Material Design thì dùng Material library, còn muốn kiểu khác thì tự thiết kế hoàn toàn). Với dev Android lâu năm, Compose đem lại năng suất vượt trội so với XML + View trước kia: code ngắn gọn hơn, ít class rườm rà, giảm đáng kể boilerplate findViewById hay Adapter cho RecyclerView. Còn với dev iOS, SwiftUI cũng đơn giản hóa nhiều so với UIKit + Storyboard: không còn hàng trăm dòng autolayout constraint hay xử lý state thủ công – thay vào đó code SwiftUI ngắn gọn, dễ hiểu trạng thái hơn.
Khả năng mở rộng và tùy biến: Đây là một khía cạnh quan trọng với lập trình viên senior. Jetpack Compose cho phép tạo các Composable tùy chỉnh chỉ bằng cách viết hàm Kotlin, không cần subclass View như trước. Bạn có thể dễ dàng trừu tượng hóa giao diện thành các composable nhỏ (ví dụ tạo CustomButton composable từ các thành phần cơ bản) và tái sử dụng. Compose cũng hỗ trợ custom layout: chỉ cần dùng Layout composable hoặc Modifier .layout để định nghĩa cách sắp xếp con theo ý muốn. Điều này tương đương viết subclass ViewGroup trong Android cũ, nhưng đơn giản hơn nhiều (viết trong một hàm). Với vẽ tùy ý, Compose cung cấp Canvas API để vẽ đồ họa 2D, tương tự Canvas Android nhưng tích hợp trong composable. Nhờ Compose interop, bạn thậm chí có thể sử dụng OpenGL hoặc View truyền thống nếu cần hiệu năng đặc biệt, rồi hiển thị trong Compose UI. SwiftUI ở các phiên bản đầu bị hạn chế hơn – ví dụ trước iOS 16, không có API public để viết layout container tùy chỉnh (dev phải dùng HStack/VStack lồng nhau để bố trí, khá gò bó). Tuy nhiên, Apple đã lắng nghe: từ iOS 16 đã có Layout API cho phép tùy biến cách sắp xếp subviews. SwiftUI cũng có Canvas (iOS 15) cho vẽ custom giống vẽ CoreGraphics trong UI, và thậm chí hỗ trợ Metal shader trong SwiftUI (qua View MetalRenderer iOS 17). Dù vậy, một số dev nhận định SwiftUI vẫn thiếu tính linh hoạt trong vài trường hợp – ví dụ bạn không thể can thiệp sâu vào cách SwiftUI diff view hay quản lý state internal, vì đó là black box. Compose thì “mở” hơn: nếu cần, bạn có thể dùng ngay Android View bất kỳ (WebView, MapView) trong Compose thông qua AndroidView, hoặc thậm chí fork thư viện Compose (vì open source). Tính đa nền tảng cũng là một điểm đáng nói: Compose ngay từ đầu được thiết kế đa nền tảng (Compose Multiplatform có Compose for Desktop, Compose for Web) – nghĩa là kiến trúc Compose không gắn chặt Android. Điều này giúp việc chia sẻ thành phần UI giữa các platform (Android, Desktop) trở nên khả thi, tăng năng suất nếu công ty muốn dùng chung code UI. SwiftUI thì chỉ chạy trên Apple platforms (iOS, macOS, tvOS, watchOS), không thể đem sang web hay Android. Tuy nhiên, trong hệ sinh thái Apple, SwiftUI có lợi thế thống nhất: bạn học một lần SwiftUI có thể viết giao diện cho iPhone, iPad, Mac mà không cần học AppKit/Uikit riêng.
Tài liệu và hướng dẫn: Google đã làm tốt việc cung cấp các hướng dẫn, codelab, mẫu code cho Compose. Tài liệu chính thức rất chi tiết (ví dụ bài hướng dẫn state, animation trên developer.android.com), kèm theo khuyến nghị best practice. Trong khi đó, tài liệu Apple cho SwiftUI có phần sơ lược; nhiều chi tiết phải tổng hợp từ video WWDC và thử nghiệm thực tế[31]. Điều này ảnh hưởng đến năng suất đặc biệt cho người mới bắt đầu: học Compose bài bản dễ hơn nhờ docs rõ ràng, còn học SwiftUI cần xem nhiều nguồn hơn. Với lập trình viên kinh nghiệm, khi vấp vấn đề Compose có thể đọc code nguồn để tìm hiểu (hoặc ít nhất xem bug tracker AOSP), còn SwiftUI thì đôi khi chỉ có thể thử sai nhiều lần hoặc tìm trên forums.
Tổng kết về năng suất: Nếu xét đường cong học tập, đa số ý kiến cho rằng SwiftUI dễ nắm bắt ban đầu hơn – cú pháp SwiftUI deklarative rất “trực quan” với người quen iOS (ít boilerplate, code tựa như mô tả UI), còn Compose tuy cũng deklarative nhưng cú pháp Kotlin + Compose runtime concepts (remember, key, SideEffect) đòi hỏi chút thời gian làm quen. Tuy nhiên, Compose linh hoạt hơn cho các trường hợp đặc biệt, giúp dev không bị “bí”. Nhiều lập trình viên Android cảm thấy hào hứng vì Compose giúp code UI “trong tầm kiểm soát” thay vì phải chiều theo hạn chế của hệ thống cũ. Bên iOS, SwiftUI đôi khi gây frustrate vì một số bug/giới hạn (ví dụ NavigationView behavior khó tùy chỉnh ở các phiên bản đầu), nhưng Apple đã cải tiến dần. Tại thời điểm 2025, cả Compose và SwiftUI đều trưởng thành hơn nhiều, đủ sức xây dựng ứng dụng hoàn chỉnh. Chọn cái nào thì thường phụ thuộc vào nền tảng bạn làm. Đối với dev chỉ làm iOS: SwiftUI sẽ tăng tốc việc xây dựng giao diện mới và tạo sự nhất quán trên các thiết bị Apple. Đối với dev Android: Compose gần như chắc chắn là hướng đi tương lai, với khả năng tiết kiệm thời gian đáng kể so với XML/Views cũ. Còn nếu bạn là lập trình viên mobile đa nền tảng hoặc muốn chia sẻ kiến thức giữa đội Android-iOS: cả hai framework có concept tương đồng (đều deklarative UI, state-driven), học cái này sẽ giúp hiểu cái kia nhanh hơn.
Best Practices (Thực tiễn tốt nhất)
Cuối cùng, chúng ta điểm qua một số best practices quan trọng khi phát triển giao diện với Jetpack Compose và SwiftUI. Những nguyên tắc này giúp tận dụng tối đa ưu điểm của mỗi framework, viết code “sạch” và hiệu quả, tránh các cạm bẫy về state và vòng đời.
- Đơn nguồn sự thật & Luồng dữ liệu một chiều (Single Source of Truth & Unidirectional Data Flow): Cả Compose và SwiftUI đều hoạt động tốt nhất khi giao diện được dẫn dắt bởi một nguồn dữ liệu duy nhất, và dữ liệu chảy một chiều từ nguồn xuống UI. Điều này nghĩa là nên tránh trùng lặp state hay lưu cùng một thông tin ở nhiều nơi. Trong Compose, Unidirectional Data Flow (UDF) là mẫu kiến trúc khuyến nghị: state “đi xuống” qua các tham số composable, còn các sự kiện UI “đi lên” tới ViewModel hoặc chủ quản[33]. SwiftUI cũng tuân theo triết lý tương tự – View là hàm của state, mọi thay đổi người dùng được gửi lên (ví dụ cập nhật @State, gọi callback) và state mới lại chảy xuống render View[34]. Tư tưởng “single source of truth” giúp tránh bất nhất giao diện. Tại Airbnb, khi áp dụng SwiftUI, họ tiếp tục sử dụng kiến trúc unidirectional data flow sẵn có và thấy rằng nó cải thiện chất lượng và khả năng bảo trì của tính năng[35]. Best practice: hãy thiết kế sao cho mỗi piece of data trong UI chỉ được lưu giữ ở một nơi duy nhất (ví dụ trong ViewModel hoặc ObservableObject), các View chỉ “đọc” từ đó thay vì tự có bản sao. Mọi tương tác (onClick, onTap) nên gửi dưới dạng sự kiện lên tầng trên để xử lý, cập nhật state, rồi state mới lại xuống UI – không cập nhật trực tiếp cục bộ hai chiều. Cách làm này tạo một vòng lặp dữ liệu đơn hướng rõ ràng, giúp dễ theo dõi và test.
- State hoisting (Nâng trạng thái lên trên): State hoisting là một nguyên tắc cốt lõi trong Compose, và tương tự áp dụng cho SwiftUI. Ý tưởng là đưa state ra khỏi thành phần UI con, để thành phần đó trở nên “stateless” và dễ tái sử dụng. Trong Jetpack Compose, state hoisting thường được thực hiện bằng cách thay thế var state nội bộ thành hai parameter: một giá trị hiện tại và một lambda callback khi cần thay đổi giá trị[36]. Ví dụ, thay vì bên trong composable TextField quản lý chuỗi nhập, ta để TextField(value = text, onValueChange = { onTextChanged(it) }) và state text được hoisting lên chứa ở ViewModel hay composable cha. Compose docs nhấn mạnh: một composable stateless sẽ dễ kiểm thử và tái sử dụng hơn[37][36]. Tương tự, trong SwiftUI, mặc dù không gọi là “state hoisting”, nhưng cách làm tương tự là dùng @Binding hoặc phân tách View. Ví dụ: một custom SwiftUI view RatingSlider không nên tự giữ @State rating bên trong, mà nhận vào rating: Binding<Int> từ ngoài – như vậy logic tính toán rating có thể ở view cha. Hoặc với form nhiều trường, ta nên có một ObservableObject bên ngoài giữ toàn bộ dữ liệu form, các TextField nhận binding vào các thuộc tính đó thay vì mỗi TextField tự có @State riêng không liên kết. Lợi ích: Tránh trùng lặp state, tránh phải đồng bộ nhiều nơi, và giúp luồng dữ liệu thông suốt (unidirectional như trên). Ngoài ra, state hoisting còn phòng ngừa việc compose/SwiftUI view giữ state khi không cần, giảm rủi ro memory leak. Best practice: Luôn cân nhắc “hoisting” state lên mức cao nhất hợp lý. Bắt đầu thiết kế một component, hãy hỏi: liệu state này có cần cho parent hoặc logic bên ngoài không? Nếu có, đưa nó ra ngoài. Nếu state hoàn toàn nội bộ (ví dụ trạng thái hover, highlight chỉ UI dùng tạm) thì mới giữ bên trong.
- Tách biệt UI và logic, sử dụng ViewModel/ObservableObject hợp lý: Dù Compose và SwiftUI đều cho phép viết logic ngay trong hàm UI (vì đều là ngôn ngữ lập trình đầy đủ), nhưng best practice là tuân thủ MVVM hoặc một biến thể kiến trúc rõ ràng. Với Compose (Android), Google khuyến nghị sử dụng ViewModel để chứa business logic và UI state. Composable nên chỉ subscribe và hiển thị state từ ViewModel (qua collectAsState, observeAsState), đồng thời gửi sự kiện tương tác lên ViewModel (gọi hàm viewModel). Cách này đảm bảo Compose UI remain dumb – dễ test và không bị ảnh hưởng khi vòng đời UI thay đổi (vì state đã ở ViewModel)[35]. Nhiều nhóm Android còn áp dụng kiến trúc MVI (Model-View-Intent) trong Compose: ViewModel giữ state dưới dạng StateFlow, Compose collect flow và render, còn các event UI được đóng gói thành “Intent” gửi vào ViewModel xử lý. Tương tự, bên iOS với SwiftUI, dù Apple không bắt buộc, nhưng cộng đồng khuyến khích MVVM: tạo một ObservableObject (ViewModel) cho mỗi màn hình hoặc thành phần lớn, trong đó chứa @Published state và hàm xử lý. SwiftUI View chỉ việc gắn @StateObject var viewModel = ... hoặc nhận @ObservedObject từ ngoài, và dùng các thuộc tính của viewModel trong body. Mọi thay đổi (như nhấn nút) gọi method của viewModel, viewModel cập nhật @Published, SwiftUI UI tự động refresh. Điều này giữ cho SwiftUI View đơn giản (chỉ lo layout và trình bày), còn logic (gọi network, validate input,…) nằm ở lớp khác – dễ unit test và tái sử dụng. Một lưu ý cho SwiftUI: do không có tầng navigation controller rõ như UIKit, đôi khi dev có xu hướng nhét logic điều hướng trong View (như dùng NavigationLink trực tiếp). Best practice là di chuyển quản lý điều hướng lên cấp cao hơn, ví dụ dùng một Router hoặc state chung để drive navigation, thay vì để từng view con tự push màn hình. Điều này tương tự triết lý UDF: sự kiện điều hướng đi lên, state điều hướng (ví dụ biến currentScreen) đi xuống. Tóm lại, luôn phân tách concerns: UI code (Compose/SwiftUI View) nên chỉ xử lý việc hiển thị, Logic code (ViewModel/ObservableObject) xử lý dữ liệu và nghiệp vụ.
- Quản lý vòng đời bất đồng bộ an toàn: Khi phải xử lý công việc background (vd call API, tải hình ảnh) gắn với UI, hãy tận dụng các cơ chế lifecycle-aware. Trong Compose, dùng LaunchedEffect trong một composable để khởi chạy coroutine khi composable xuất hiện, Compose sẽ tự cancel coroutine nếu composable rời khỏi Composition – tránh rò rỉ. Tương tự, SwiftUI từ iOS 15 có .task modifier – nên dùng nó để chạy async khi view xuất hiện, hệ thống sẽ cancel khi view biến mất. Tránh khởi chạy background task không gắn vòng đời, ví dụ trong init() của ViewModel SwiftUI mà không cancel được – dễ dẫn tới cập nhật view khi view đã deinit. Thay vào đó, hãy sử dụng Combine's publishers kết hợp với .onReceive trong SwiftUI để UI lắng nghe kết quả, hoặc Swift concurrency với Task { ... } trong .task. Trên Android, sử dụng viewModelScope cho coroutine trong ViewModel đảm bảo khi ViewModel cleared thì coroutine cancel. Nói gọn: tận dụng các API “hiểu” vòng đời UI để tránh crash hoặc memory leak do công việc async kéo dài hơn vòng đời giao diện.
- Tối ưu hiệu năng UI bằng cách giảm việc tính toán lại không cần thiết: Với Compose, tuân theo các quy tắc hiệu năng Google đưa ra: sử dụng remember để lưu kết quả tính toán tốn kém tránh tính lại mỗi lần recompose[38][39], sử dụng keys ổn định cho danh sách (LazyColumn với key cho item) để tránh build lại toàn bộ list khi có hoán đổi[40], và dùng derivedStateOf cho state dẫn xuất để chỉ recompose khi giá trị dẫn xuất thực sự thay đổi[9][41]. Những kỹ thuật này giúp Compose app trơn tru ngay cả khi UI phức tạp. Với SwiftUI, hiệu năng được đảm bảo khi các View struct tuân thủ Equatable – do đó, khi có thể, implement Equatable cho custom View struct của bạn để SwiftUI có thể skip diff bên trong[3][42]. Apple cũng khuyến nghị tránh các closure hoặc object thay đổi mỗi lần trong View, nếu closure không capturable bằng Equatable thì có thể tách ra ngoài hoặc sử dụng .equatable() wrapper cho view. Ngoài ra, SwiftUI có thể sử dụng @StateObject đúng chỗ để tránh tạo nhiều instance ObservableObject (vừa cải thiện hiệu năng, vừa đúng vòng đời như đã nói). Cuối cùng, test hiệu năng bằng cách sử dụng Tools: Android Studio có Macrobenchmark cho Compose hoặc Layout Inspector để xem node nào recompose nhiều lần, iOS có Instruments (Time Profiler, SwiftUI) tool để profile SwiftUI rendering.
- Tuân thủ thiết kế giao diện và tận dụng components có sẵn: Một best practice mềm (soft practice) là tận dụng tối đa thư viện UI chuẩn (Material Design 3 cho Compose, hệ thống SF Symbols, Human Interface Guidelines cho SwiftUI) để đảm bảo app nhất quán và giảm code tùy chỉnh. Compose Material3 cung cấp nhiều composable chuẩn (Scaffold, NavigationBar, LargeTopAppBar, v.v.), dùng các thành phần này sẽ đỡ phải tự xử lý những thứ như khoảng cách status bar, behavior mặc định... SwiftUI cung cấp rất nhiều view built-in (Label, SidebarListStyle, TabView…) tuân thủ giao diện iOS – hãy dùng chúng thay vì tạo mới, trừ phi cần khác biệt rõ. Việc này không chỉ giúp app đúng chuẩn UX, mà còn tránh bug (vì thành phần có sẵn được framework tối ưu sẵn). Tất nhiên, khi cần tùy chỉnh, hãy mạnh dạn tùy chỉnh theo cách đúng: Compose thì tạo Modifier hoặc composable mới, SwiftUI thì có thể tạo ViewModifier hoặc custom View kết hợp nhiều view có sẵn.
Những best practice trên nhằm mục đích giúp duy trì codebase Compose/SwiftUI sạch, hiệu quả và dễ mở rộng. Áp dụng chúng sẽ giảm thiểu bug về state không đồng bộ, tăng hiệu năng và làm code UI của bạn dễ hiểu hơn cho đồng đội. Cuối cùng, hãy nhớ rằng mặc dù Compose và SwiftUI có nhiều điểm tương đồng về triết lý, mỗi nền tảng vẫn có những “idiosyncrasy” riêng – luôn cập nhật hướng dẫn mới từ Google và Apple, cũng như kinh nghiệm cộng đồng, để không ngừng cải thiện kỹ năng của bạn với các toolkit hiện đại này.
Nguồn tham khảo: Các thông tin kỹ thuật và nhận định trong bài được tổng hợp từ tài liệu chính thức và kinh nghiệm thực tiễn của cộng đồng. Độc giả quan tâm có thể tham khảo thêm: tài liệu State and Jetpack Compose trên developer.android.com về quản lý state và recomposition[1][36], bài viết Airbnb Tech Blog về hiệu năng SwiftUI và thuật toán diff[3][6], bài phân tích trên Droidcon về cơ chế recomposition của Compose[1], cũng như chia sẻ từ lập trình viên đã dùng cả hai như trên ProAndroidDev và Medium[7][28][31]. Những nguồn này cung cấp cái nhìn sâu hơn hỗ trợ cho các điểm đã thảo luận.
[1] [9] [10] [11] [38] [39] [40] [41] Recomposition Is Not a Bug — You Are - droidcon
https://www.droidcon.com/2025/08/08/recomposition-is-not-a-bug-you-are/
[2] Decomposing Jetpack Compose. Jetpack Compose is Android’s… | by Baiqin Wang | ProAndroidDev
https://proandroiddev.com/decomposing-jetpack-compose-7b7abcd6c81b?gi=4158ae20280c
[3] [4] [5] [6] [35] [42] Understanding and Improving SwiftUI Performance | by Cal Stephens | The Airbnb Tech Blog | Medium
https://medium.com/airbnb-engineering/understanding-and-improving-swiftui-performance-37b77ac61896
[7] [28] [29] [31] [32] SwiftUI vs Jetpack Compose by an Android Engineer | by Gérard Paligot | ProAndroidDev
[8] [12] [13] [24] [25] [30] Jetpack Compose vs. SwiftUI | Android vs. iOS UI Toolkit Comparison 2025
https://www.daydreamsoft.com/blog/jetpack-compose-vs-swiftui-showdown-who-wins-the-ui-battle
[14] [16] [17] ViewModel and Lifecycle in Jetpack Compose | Towards Dev
[15] [18] ViewModel lifecycle on SwiftUI against Compose · Issue #231 · joreilly/FantasyPremierLeague · GitHub
https://github.com/joreilly/FantasyPremierLeague/issues/231
[19] [20] [21] [22] [23] SwiftUI Observables: Avoiding Lifecycle Pitfalls | by Tushar Sharma | Medium
[26] Semantics | Jetpack Compose | Android Developers
https://developer.android.com/develop/ui/compose/accessibility/semantics
[27] How to implement UI Tests with SwiftUI — A few examples | by Joana Lima | Apple Developer Academy | UFPE | Medium
[33] Unidirectional data flow in Jetpack Compose (Android Jetpack Compose) | by Mahmoud Alkateb | Medium
[34] Managing Source Of Truth in SwiftUI | by Avanish Rayankula | Medium
https://avanishrayankula.medium.com/managing-source-of-truth-in-swiftui-c8a91e10b3c7
[36] [37] State and Jetpack Compose | Android Developers
https://developer.android.com/develop/ui/compose/state
- Khuôn viên trường học bền vững - Nơi nuôi dưỡng bản sắc, cộng đồng và trải nghiệm học tập
- Thực trạng sử dụng công nghệ thực tế ảo AR của giới trẻ hiện nay
- Trung tâm Thông tin Tín dụng Quốc gia Việt Nam (CIC): Vai trò, cơ hội và thách thức
- Cải thiện kĩ năng nói cùng AI
- Sinh viên ngành quản trị kinh doanh cần những kỹ năng mềm gì?