Tỷ lệ vàng Phi: Ứng dụng của dãy Fibonacci trong phân tích kỹ thuật


Qui luật của dãy Fibonacci 

Tỷ lệ vàng, hay còn gọi là Tỷ lệ Thần Thánh, được rút ra từ Dãy Fibonacci do nhà toán học người Ý Leonardo Fibonacci (1175-1250) tìm ra. Dãy Fibonacci là một chuỗi số đơn giản nhưng chứa đựng quy luật đặc biệt: 1, 1, 2, 3, 5, 8, 13, 21, 34, 55, 89, 144, 610,… (mỗi số là tổng của hai số đứng trước nó).

Điều cốt lõi là mối quan hệ giữa các số trong dãy:

- Bất kỳ số nào trong dãy khi chia cho số đứng ngay trước nó sẽ cho giá trị xấp xỉ 1.618 (Ví dụ: 89/55 =1.618)

- Giá trị nghịch đảo của 1.618  là 0.618

Các tỷ lệ 1.618 và 0.618 này tạo nên Tỷ lệ Vàng hay Tỷ lệ thần thánh. Tầm quan trọng của Tỷ lệ vàng là sự phổ quát của nó trong tự nhiên (ví dụ: tỷ lệ giữa các khớp xương, cấu trúc xoắn ốc của vỏ ốc) đã dẫn đến giả thuyết rằng các mô hình giá trên thị trường cũng có xu hướng cân bằng và điều chỉnh theo các mức tỷ lệ này.

Trong phân tích kỹ thuật, Tỷ lệ Vàng thường được diễn giải thành các mức phần trăm then chốt: 38.2%, 50%, và 61.8%. Ngoài ra, các mức mở rộng hoặc co hẹp như 23.6%, 161.8% và 261.8% cũng được sử dụng. Có bốn công cụ chính dựa trên Fibonacci được áp dụng trong tài chính: Retracements, Arcs, Fans, và Time Zones.

 

Ứng dụng dãy Fibonacci trong phân tích kỹ thuật

1. Fibonacci Retracements (FR) – Mức Thoái Lui

Fibonacci Retracements (FR) là công cụ phổ biến nhất, được dùng để xác định các mức hỗ trợ (support) và kháng cự (resistance) tiềm năng sau một đợt biến động giá chính (tăng hoặc giảm).

  • Thiết lập: Vẽ đường thẳng nối điểm giá cao nhất và thấp nhất của giai đoạn phân tích. Sau đó, một loạt các đường nằm ngang được vẽ tại các mức Fibonacci: 0%, 23.6%, 38.2%, 50%, 61.8%, 100% và 161.8%.
  • Ứng dụng: Sau một xu hướng mạnh, giá thường có xu hướng điều chỉnh (thoái lui) một phần. Các ngưỡng hỗ trợ hoặc kháng cự mới có khả năng cao xuất hiện tại hoặc gần các đường FR này (ví dụ: ngưỡng hỗ trợ tại 38.2% hoặc 61.8%).

 

2. Fibonacci Arcs (FA) – Cung Fibonacci

Fibonacci Arcs (FA) sử dụng yếu tố thời gian và giá để dự đoán vùng hỗ trợ và kháng cự theo hình cung.

  • Thiết lập: Vẽ đường thẳng nối hai điểm cực đại và cực tiểu của giai đoạn phân tích. Ba đường cong (cung) sau đó được vẽ với tâm nằm trên điểm cực đại (hoặc cực tiểu), có khoảng cách bán kính bằng 38.2%, 50%, và 61.8% độ dài đường thẳng thiết lập.
  • Ứng dụng: FA giúp dự đoán mức hỗ trợ và kháng cự khi đồ thị giá tiếp cận và vượt qua các đường cong. Đường FA cung cấp góc nhìn động hơn về sự điều chỉnh của giá theo thời gian.

 

3. Fibonacci Fan (FF) – Quạt Fibonacci

Fibonacci Fan (FF) là các đường chéo, được dùng để dự đoán các đường xu hướng (trend lines) và độ dốc của các ngưỡng hỗ trợ/kháng cự.

  • Thiết lập: Vẽ đường thẳng nối hai điểm cực đại và cực tiểu. Một đường thẳng đứng "vô hình" được vẽ qua điểm cực đại (hoặc cực tiểu). Ba đường chéo (quạt) được vẽ từ điểm còn lại, cắt đường thẳng đứng "vô hình" tại các mức 38.2%, 50%, và 61.8%.
  • Ứng dụng: Các đường FF thường đóng vai trò là ngưỡng hỗ trợ/kháng cự động. Khi giá xuyên thủng một đường quạt, nó có xu hướng di chuyển nhanh đến đường quạt tiếp theo để tìm kiếm điểm cân bằng mới.

 

4. Fibonacci Time Zones (FTZ) – Vùng Thời Gian

Fibonacci Time Zones (FTZ) là công cụ duy nhất tập trung vào thời gian, không phải giá.

  • Thiết lập: Một loạt các đường thẳng đứng được sắp xếp theo trật tự của Dãy Fibonacci (1, 1, 2, 3, 5, 8, 13, 21, 34,...).
  • Ứng dụng: FTZ dự đoán các khoảng thời gian mà tại đó xu hướng hiện tại có khả năng kết thúc hoặc đảo chiều, thường trùng với các điểm uốn (turning points) quan trọng trên biểu đồ giá.

 

Kết luận:

Các công cụ Fibonacci không nhằm mục đích cung cấp tín hiệu giao dịch tuyệt đối, mà là xác định các vùng giá và thời gian quan trọng mà tại đó khả năng đảo chiều hoặc củng cố xu hướng là cao nhất.

Hầu hết các nhà phân tích chuyên nghiệp đều sử dụng kết hợp các phương pháp Fibonacci này (FR, FA, FF) để tăng độ chính xác của dự đoán. Đặc biệt, Fibonacci thường được tích hợp với các dạng phân tích kỹ thuật khác như Lý thuyết Sóng Elliott - vốn cũng xây dựng trên cơ sở tỷ lệ  - để dự đoán mức độ thoái lui của mỗi bước sóng. Việc hiểu và ứng dụng Tỷ lệ Vàng không chỉ là một kỹ năng phân tích kỹ thuật, mà còn là sự nhận thức về tính cân bằng.