OOP là gì? Giải thích lập trình hướng đối tượng. (Phần 1)


Lập trình hướng đối tượng dùng để làm gì?

Lập trình hướng đối tượng được sử dụng để tối ưu việc quản lý mã nguồn, tăng khả năng tái sử dụng và tiết kiệm tài nguyên đáng kể cho hệ thống.

Thông qua việc sử dụng các đối tượng, OOP cho phép lập trình viên đóng gói các thủ tục đã biết trước thành các cấu trúc có thể tái sử dụng. Nó hỗ trợ các công nghệ giúp tăng năng suất, đẩy nhanh tiến độ dự án và hỗ trợ các nhiệm vụ như sửa lỗi, bảo trì và cập nhật hệ thống.

OOP được áp dụng rất phổ biến trong lập trình vì các tính năng hữu ích của nó. Nó cho phép các đối tượng tương tác với nhau, xử lý dữ liệu và gửi trả kết quả một cách hiệu quả.


Đối tượng (Object) và Lớp (Class) trong OOP là gì?

Lập trình hướng đối tượng dựa trên đối tượnglớp để quản lý luồng dữ liệu và hành vi trong mã nguồn. Đây là hai khái niệm cơ bản hoạt động song song như sau:

  1. Đối tượng trong OOP
    Một đối tượng bao gồm:

    • Thuộc tính: Thông tin hoặc đặc điểm của đối tượng.
    • Phương thức: Các hành vi mà đối tượng có thể thực hiện.
  2. Lớp trong OOP
    Một lớp là bản thiết kế cho các đối tượng. Nó định nghĩa các thuộc tính và phương thức chung mà mọi đối tượng trong lớp đó sẽ sở hữu.

    • Ví dụ: LG và Samsung là các đối tượng thuộc lớp Tivi thông minh.

Sự khác biệt giữa Đối tượng và Lớp trong OOP

  1. Lớp là một bản thiết kế
    Hãy hình dung lớp như một bản thiết kế chi tiết cho một loại đối tượng cụ thể. Bản thiết kế này nêu rõ tất cả các đặc điểm và hành vi mà các đối tượng thuộc loại đó có thể có.

    • Ví dụ: Lớp Chó định nghĩa rằng một con chó có bốn chân, hai mắt, một cái đuôi và có thể thực hiện các hành động như sủa, chạy, ăn và ngủ.
  2. Đối tượng là một thực thể cụ thể
    Một đối tượng là một thực thể cụ thể được tạo ra từ một lớp. Mỗi đối tượng là một bản sao của lớp đó, nhưng có giá trị khác nhau cho các thuộc tính của nó.

    • Ví dụ: Con chó Phú Quốc bạn đang nuôi là một đối tượng thuộc lớp Chó. Nó có những đặc điểm chung với các con chó khác, nhưng lại có màu lông, kích thước và tính cách riêng biệt.

Ưu và nhược điểm của lập trình hướng đối tượng

Ưu điểm:

  • Tái sử dụng mã nguồn: Thông qua kế thừa, OOP cho phép tái sử dụng mã nguồn trên nhiều dự án.
  • Đóng gói: Bảo vệ dữ liệu và đảm bảo truy cập có kiểm soát đến các thuộc tính và phương thức của đối tượng.
  • Khả năng mở rộng: Hỗ trợ mở rộng hệ thống khi thêm nhiều đối tượng và lớp.
  • Dễ bảo trì: Cấu trúc mô-đun giúp sửa lỗi và cập nhật hệ thống hiệu quả hơn.

Nhược điểm:

  • Phức tạp: Việc nắm bắt các khái niệm OOP có thể tốn thời gian và khó học.
  • Chi phí tài nguyên: Có thể đòi hỏi nhiều bộ nhớ và tài nguyên xử lý hơn so với lập trình thủ tục, đặc biệt trong các tác vụ nhỏ.
  • Liên kết chặt chẽ: Thiết kế không tốt có thể dẫn đến sự phụ thuộc giữa các lớp, làm phức tạp quá trình phát triển hệ thống sau này.