Mã Môn |
Tên Môn |
Số Tín Chỉ |
Mã (chuyên) Ngành |
Số Hiệu Môn |
ARC |
101 |
Cơ Sở Kiến Trúc 1 |
2 |
ARC |
111 |
Hình Họa 1 |
2 |
CSU-ARC |
200 |
Lý Thuyết Kiến Trúc |
3 |
CSU-ARC |
211 |
Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 1 |
3 |
DTE-IS |
102 |
Hướng Nghiệp 1 |
1 |
ENG |
126 |
Reading - Level 1 (International School) |
2 |
ENG |
127 |
Writing - Level 1 (International School) |
2 |
ARC |
102 |
Cơ Sở Kiến Trúc 2 |
3 |
ARC |
112 |
Hình Họa 2 |
2 |
CSU-ARC |
261 |
Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 2 |
3 |
CSU-CIE |
111 |
Vẽ Kỹ Thuật & CAD |
3 |
DTE-IS |
152 |
Hướng Nghiệp 2 |
1 |
ENG |
128 |
Listening - Level 1 (International School) |
2 |
ENG |
129 |
Speaking - Level 1 (International School) |
2 |
PHI |
100 |
Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) |
2 |
ART |
151 |
Vẽ Mỹ Thuật 1 |
2 |
COM |
101 |
Nói & Trình Bày (tiếng Việt) |
2 |
CSU-ARC |
245 |
Đồ Án Cơ Sở 1 (Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 1) |
3 |
CSU-ARC |
246 |
Đồ Án Cơ Sở 2 (Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 2) |
3 |
ENG |
226 |
Reading - Level 2 (International School) |
2 |
ENG |
227 |
Writing - Level 2 (International School) |
2 |
ENG |
228 |
Listening - Level 2 (International School) |
2 |
ENG |
229 |
Speaking - Level 2 (International School) |
2 |
ART |
201 |
Vẽ Mỹ Thuật 2 |
2 |
CS |
201 |
Tin Học Ứng Dụng |
3 |
CSU-ARC |
311 |
Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 3 |
4 |
CSU-ARC |
344 |
Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 3 |
3 |
CSU-CIE |
260 |
Trắc Địa |
3 |
MTH |
103 |
Toán Cao Cấp A1 |
3 |
ARC |
296 |
Tranh Tài Giải Pháp PBL |
1 |
ARC |
361 |
Thiết Kế Nhanh 1 |
1 |
ART |
251 |
Vẽ Mỹ Thuật 3 |
2 |
CSU-ARC |
361 |
Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 4 |
4 |
CSU-ARC |
394 |
Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 4 |
3 |
CSU-MEC |
201 |
Cơ Lý Thuyết 1 |
3 |
MTH |
104 |
Toán Cao Cấp A2 |
4 |
AHI |
392 |
Lịch Sử Kiến Trúc Phương Tây |
2 |
ARC |
252 |
Kiến Trúc Nhà Ở |
2 |
ARC |
362 |
Thiết Kế Nhanh 2 |
1 |
CSU-ARC |
410 |
Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 5 |
4 |
CSU-ENG |
130 |
Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên CSU 1 |
2 |
CSU-MEC |
306 |
Cơ Học Kết Cấu 1 (gồm SAP) |
4 |
CSU-PHY |
306 |
Các Hệ Thống Kiểm Soát Môi Trường 1 (Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 5) |
2 |
ARC |
272 |
Kiến Trúc Nhà Công Cộng |
2 |
ARC |
396 |
Tranh Tài Giải Pháp PBL |
1 |
ARC |
416 |
Quy Hoạch 1 |
2 |
CHE |
101 |
Hóa Học Đại Cương |
3 |
CSU-ARC |
411 |
Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 6 |
4 |
CSU-ARC |
444 |
Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 6 |
3 |
CSU-ENG |
230 |
Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên CSU 2 |
2 |
AHI |
391 |
Lịch Sử Kiến Trúc Phương Đông & Việt Nam |
2 |
ARC |
415 |
Đồ Án Quy Hoạch |
2 |
COM |
102 |
Viết (tiếng Việt) |
2 |
CSU-ARC |
460 |
Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 7 |
4 |
CSU-CIE |
376 |
Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép |
3 |
CSU-ENG |
330 |
Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên CSU 3 |
2 |
CSU-PHY |
307 |
Các Hệ Thống Kiểm Soát Môi Trường 2 (Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 7) |
2 |
ARC |
348 |
Thực Tập Nhận Thức |
1 |
ARC |
496 |
Tranh Tài Giải Pháp PBL |
1 |
CSU-ARC |
461 |
Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 8 |
4 |
CSU-ARC |
494 |
Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 8 |
3 |
CSU-CIE |
378 |
Kết Cấu Thép |
3 |
CSU-ENG |
430 |
Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên CSU 4 |
2 |
PHI |
150 |
Triết Học Marx - Lenin |
3 |
ARC |
448 |
Thực Tập Tốt Nghiệp |
2 |
CSU-ARC |
497 |
Đồ Án Tốt Nghiệp |
5 |
DTE |
201 |
Đạo Đức trong Công Việc |
2 |
HIS |
362 |
Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam |
2 |
POS |
151 |
Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin |
2 |
POS |
351 |
Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học |
2 |
POS |
361 |
Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
|
|
|
|
|
|
Tổng Số Tín Chỉ: |
172 |